Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,794.31 | 4,266,198,335.27 |
2 | ARS | 1,091.40 | 2,157,753,789.50 |
3 | ETH | 2,897.52 | 1,840,672,246.71 |
4 | SOL | 122.36 | 864,439,638.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 389,213,047.38 |
6 | DOGE | 0.13 | 301,271,143.23 |
7 | XRP | 0.49 | 232,224,770.08 |
8 | ENA | 0.81 | 193,937,768.47 |
9 | WIF | 2.38 | 172,083,040.62 |
10 | ORDI | 32.92 | 130,962,451.83 |
11 | ETHFI | 3.69 | 127,636,502.85 |
12 | NEAR | 6.05 | 118,009,694.85 |
13 | BONK | <0.01 | 108,523,908.80 |
14 | BOME | <0.01 | 106,283,521.29 |
15 | OP | 2.55 | 105,791,526.17 |
16 | RUNE | 4.77 | 104,424,377.31 |
17 | AVAX | 31.80 | 99,794,404.65 |
18 | TRX | 0.12 | 83,520,102.24 |
19 | AR | 27.67 | 71,158,752.50 |
20 | SUI | 1.11 | 69,576,229.61 |
21 | WLD | 4.39 | 67,556,490.20 |
22 | ADA | 0.43 | 66,685,167.65 |
23 | ATOM | 8.48 | 64,909,173.38 |
24 | RNDR | 7.22 | 62,703,597.98 |
25 | LINK | 12.91 | 62,179,122.16 |
26 | FIL | 5.36 | 62,008,441.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | +1,333.00 |
2 | OP | 2.55 | +8.92 |
3 | ATOM | 8.48 | +8.60 |
4 | STRK | 1.22 | +7.56 |
5 | AXL | 1.10 | +5.60 |
6 | ACA | 0.11 | +5.49 |
7 | PUNDIX | 0.61 | +4.95 |
8 | MTL | 1.62 | +3.86 |
9 | W | 0.66 | +3.64 |
10 | LSK | 1.62 | +2.86 |
11 | CVC | 0.16 | +1.53 |
12 | HBAR | 0.10 | +1.49 |
13 | XAI | 0.67 | +1.49 |
14 | FIO | 0.03 | +1.45 |
15 | NTRN | 0.69 | +1.36 |
16 | BLUR | 0.37 | +1.28 |
17 | UTK | 0.08 | +1.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.67 | -18.02 |
2 | ORDI | 32.92 | -14.89 |
3 | AMP | <0.01 | -12.78 |
4 | STX | 2.03 | -11.49 |
5 | GLM | 0.46 | -11.32 |
6 | ORN | 1.37 | -11.29 |
7 | PROM | 8.20 | -11.28 |
8 | ONG | 0.55 | -11.20 |
9 | COS | 0.01 | -11.08 |
10 | NEO | 15.73 | -10.63 |
11 | ANKR | 0.04 | -10.30 |
12 | WAVES | 2.14 | -10.18 |
13 | ASR | 3.55 | -9.50 |
14 | POND | 0.02 | -9.36 |
15 | ALICE | 1.10 | -9.27 |
16 | PEPE | <0.01 | -9.06 |
17 | ELF | 0.51 | -9.03 |
18 | GAS | 4.67 | -8.43 |
19 | SEI | 0.53 | -8.40 |
20 | NULS | 0.53 | -7.89 |
21 | DOGE | 0.13 | -7.86 |
22 | ATA | 0.21 | -7.78 |
23 | QTUM | 3.46 | -7.74 |
24 | RPL | 18.49 | -7.60 |
25 | BSW | 0.07 | -7.45 |
26 | YGG | 0.72 | -7.42 |
27 | SAGA | 3.06 | -7.29 |
28 | REQ | 0.11 | -7.22 |
29 | ERN | 3.56 | -7.15 |
30 | OM | 0.65 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |