Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,867.64 | 2,466,522,792.79 |
2 | ARS | 1,311.00 | 1,685,533,967.80 |
3 | ETH | 3,379.00 | 1,475,268,483.81 |
4 | COP | 4,047.00 | 824,170,593.00 |
5 | SOL | 134.66 | 804,373,255.51 |
6 | PEPE | <0.01 | 509,583,507.95 |
7 | ZK | 0.20 | 347,216,523.00 |
8 | XRP | 0.49 | 344,524,186.15 |
9 | DOGE | 0.12 | 260,407,198.89 |
10 | WIF | 2.01 | 231,278,007.63 |
11 | IO | 3.89 | 159,545,758.53 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 122,377,137.23 |
13 | ORDI | 36.41 | 115,272,261.57 |
14 | ENA | 0.59 | 104,669,109.64 |
15 | FLOKI | <0.01 | 104,326,642.66 |
16 | WLD | 2.66 | 101,116,537.36 |
17 | NEAR | 4.63 | 100,990,982.43 |
18 | BOME | <0.01 | 98,547,269.96 |
19 | ETHFI | 3.11 | 88,265,184.90 |
20 | ADA | 0.37 | 87,070,999.22 |
21 | FIL | 4.29 | 86,991,204.79 |
22 | FTM | 0.49 | 84,570,550.47 |
23 | AVAX | 25.74 | 81,157,879.31 |
24 | RNDR | 6.96 | 80,083,995.38 |
25 | INJ | 19.87 | 78,903,172.75 |
26 | CRV | 0.30 | 73,903,659.15 |
27 | BONK | <0.01 | 73,794,179.35 |
28 | MATIC | 0.54 | 72,694,376.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.75 | -27.23 |
2 | ZK | 0.20 | -21.48 |
3 | CFX | 0.15 | -18.90 |
4 | OMNI | 13.22 | -18.55 |
5 | AUCTION | 16.95 | -18.51 |
6 | 1000SATS | <0.01 | -17.97 |
7 | LINA | <0.01 | -17.89 |
8 | PORTAL | 0.49 | -17.48 |
9 | FTM | 0.49 | -17.47 |
10 | KAVA | 0.45 | -17.07 |
11 | SAGA | 1.37 | -17.01 |
12 | MAV | 0.30 | -16.93 |
13 | TNSR | 0.64 | -16.47 |
14 | PIXEL | 0.28 | -16.44 |
15 | WLD | 2.66 | -16.18 |
16 | BICO | 0.37 | -16.05 |
17 | AI | 0.68 | -15.84 |
18 | AEVO | 0.49 | -15.74 |
19 | CYBER | 5.59 | -15.52 |
20 | HIGH | 2.12 | -15.38 |
21 | YGG | 0.61 | -15.29 |
22 | FIL | 4.29 | -15.28 |
23 | FXS | 3.30 | -15.25 |
24 | MANTA | 1.00 | -15.11 |
25 | CHZ | 0.08 | -14.80 |
26 | EDU | 0.57 | -14.79 |
27 | DYM | 1.62 | -14.67 |
28 | ENA | 0.59 | -14.66 |
29 | ALICE | 1.10 | -14.55 |
30 | ATM | 2.15 | -14.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
4 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
5 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
6 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
7 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
8 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
9 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
10 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
17 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
18 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
19 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
20 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
21 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |