Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.70 | 2,549,167,331.70 |
2 | BTC | 62,924.57 | 2,042,697,183.98 |
3 | ETH | 2,950.60 | 1,083,465,989.40 |
4 | PEPE | <0.01 | 865,583,759.13 |
5 | SOL | 147.35 | 636,791,601.44 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,579,848.44 |
7 | WIF | 3.00 | 299,789,285.40 |
8 | WLD | 5.62 | 204,959,077.84 |
9 | BOME | 0.01 | 195,183,150.84 |
10 | RNDR | 11.23 | 160,466,742.14 |
11 | XRP | 0.50 | 154,247,676.92 |
12 | FLOKI | <0.01 | 138,140,019.17 |
13 | ENA | 0.77 | 131,685,922.31 |
14 | RUNE | 5.80 | 120,993,314.43 |
15 | NEAR | 7.28 | 107,126,785.79 |
16 | BONK | <0.01 | 106,835,714.32 |
17 | AVAX | 32.41 | 67,293,342.75 |
18 | AR | 39.18 | 58,969,284.35 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,655,497.20 |
20 | JTO | 4.13 | 52,480,542.41 |
21 | ICP | 11.77 | 51,039,714.63 |
22 | ORDI | 36.80 | 50,677,086.57 |
23 | ADA | 0.44 | 47,859,765.18 |
24 | ETHFI | 3.49 | 42,333,812.97 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,743,360.66 |
26 | SUI | 0.97 | 37,572,971.30 |
27 | SAGA | 2.42 | 36,929,411.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +12.89 |
2 | CHR | 0.29 | +11.19 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.81 |
4 | NEAR | 7.28 | +5.60 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +5.24 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.94 |
7 | QTUM | 3.60 | +3.89 |
8 | UTK | 0.08 | +3.78 |
9 | RNDR | 11.23 | +3.69 |
10 | JTO | 4.13 | +3.41 |
11 | POLYX | 0.40 | +2.70 |
12 | JASMY | 0.02 | +2.62 |
13 | SOL | 147.35 | +2.56 |
14 | VANRY | 0.17 | +2.44 |
15 | MEME | 0.02 | +2.34 |
16 | WBTC | 62,916.12 | +2.33 |
17 | BTC | 62,924.57 | +2.27 |
18 | TLM | 0.02 | +2.23 |
19 | OM | 0.70 | +2.22 |
20 | BONK | <0.01 | +1.98 |
21 | BOME | 0.01 | +1.97 |
22 | PERP | 0.99 | +1.86 |
23 | ZEN | 8.27 | +1.60 |
24 | IMX | 2.22 | +1.54 |
25 | CITY | 3.32 | +1.50 |
26 | FLOW | 0.85 | +1.44 |
27 | BAKE | 0.27 | +1.43 |
28 | ARK | 0.81 | +1.43 |
29 | RVN | 0.03 | +1.26 |
30 | ORDI | 36.80 | +1.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.28 |
2 | AUCTION | 14.46 | -13.31 |
3 | REZ | 0.12 | -10.64 |
4 | QI | 0.02 | -9.89 |
5 | RLC | 3.00 | -9.84 |
6 | TNSR | 0.84 | -9.29 |
7 | RARE | 0.13 | -8.99 |
8 | FOR | 0.02 | -8.08 |
9 | VGX | 0.08 | -8.07 |
10 | AEVO | 1.09 | -7.96 |
11 | ENA | 0.77 | -7.94 |
12 | VIC | 0.42 | -7.87 |
13 | OMNI | 15.85 | -7.80 |
14 | CHZ | 0.12 | -7.65 |
15 | W | 0.55 | -7.28 |
16 | UMA | 4.04 | -6.96 |
17 | LDO | 1.66 | -6.90 |
18 | KMD | 0.38 | -6.85 |
19 | PENDLE | 3.92 | -6.71 |
20 | AR | 39.18 | -6.62 |
21 | PIXEL | 0.35 | -6.53 |
22 | FIS | 0.45 | -6.52 |
23 | BAND | 1.37 | -6.47 |
24 | SYN | 0.75 | -6.20 |
25 | ORN | 1.31 | -6.04 |
26 | HIVE | 0.31 | -5.91 |
27 | DYM | 2.70 | -5.65 |
28 | HIGH | 4.53 | -5.65 |
29 | CTXC | 0.31 | -5.52 |
30 | WLD | 5.62 | -5.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận