Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.10 | 2,599,484,296.10 |
2 | BTC | 62,246.96 | 1,526,508,277.30 |
3 | ETH | 2,992.00 | 811,238,714.92 |
4 | SOL | 145.12 | 637,614,835.78 |
5 | ENA | 0.92 | 303,003,266.84 |
6 | PEPE | <0.01 | 223,154,882.64 |
7 | WIF | 2.88 | 217,346,337.14 |
8 | XRP | 0.52 | 189,531,710.56 |
9 | DOGE | 0.15 | 180,757,701.82 |
10 | RNDR | 10.05 | 150,280,503.68 |
11 | RUNE | 5.58 | 133,487,621.66 |
12 | WLD | 5.84 | 126,639,624.05 |
13 | BOME | 0.01 | 95,741,369.16 |
14 | NEAR | 7.12 | 85,231,722.92 |
15 | AVAX | 34.23 | 63,374,459.68 |
16 | JTO | 3.74 | 54,047,326.06 |
17 | TRX | 0.12 | 52,550,109.48 |
18 | ETHFI | 3.68 | 48,960,884.18 |
19 | SUI | 1.05 | 47,830,130.65 |
20 | BONK | <0.01 | 47,320,978.22 |
21 | ARKM | 2.46 | 40,619,741.08 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,511,590.98 |
23 | LTC | 80.62 | 39,326,777.12 |
24 | BCH | 452.20 | 39,162,340.53 |
25 | AR | 38.07 | 38,409,245.94 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,293,377.43 |
27 | LINK | 13.74 | 35,419,802.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +11.91 |
2 | CVX | 2.57 | +8.48 |
3 | MTL | 1.79 | +7.01 |
4 | RUNE | 5.58 | +5.82 |
5 | ACE | 5.33 | +5.42 |
6 | NULS | 0.68 | +4.34 |
7 | ENA | 0.92 | +3.85 |
8 | FARM | 73.56 | +2.28 |
9 | LSK | 1.94 | +2.21 |
10 | TRX | 0.12 | +2.18 |
11 | LUNA | 0.62 | +2.11 |
12 | USTC | 0.02 | +2.02 |
13 | W | 0.65 | +1.90 |
14 | RLC | 3.14 | +1.68 |
15 | LDO | 1.97 | +1.49 |
16 | CITY | 3.06 | +0.46 |
17 | RSR | <0.01 | +0.35 |
18 | SUSHI | 1.02 | +0.20 |
19 | PAXG | 2,296.00 | +0.13 |
20 | SC | <0.01 | +0.10 |
21 | SUN | 0.01 | +0.04 |
22 | USDP | 1.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.33 | -17.26 |
2 | TAO | 382.20 | -12.86 |
3 | WIF | 2.88 | -12.43 |
4 | BSW | 0.08 | -9.78 |
5 | PORTO | 2.35 | -9.36 |
6 | YGG | 0.82 | -9.35 |
7 | BOME | 0.01 | -9.20 |
8 | DEGO | 2.14 | -9.14 |
9 | LOKA | 0.25 | -8.99 |
10 | SAGA | 2.85 | -8.84 |
11 | LEVER | <0.01 | -8.83 |
12 | VANRY | 0.18 | -8.78 |
13 | VIC | 0.55 | -8.66 |
14 | GAL | 3.43 | -8.63 |
15 | MBOX | 0.33 | -8.40 |
16 | RAY | 1.63 | -8.36 |
17 | TROY | <0.01 | -8.29 |
18 | JASMY | 0.02 | -8.29 |
19 | XNO | 1.18 | -8.23 |
20 | BAR | 2.36 | -8.13 |
21 | TNSR | 0.77 | -8.10 |
22 | ARKM | 2.46 | -8.03 |
23 | PORTAL | 0.74 | -8.03 |
24 | LTO | 0.18 | -7.98 |
25 | AKRO | <0.01 | -7.95 |
26 | IOTX | 0.05 | -7.95 |
27 | CYBER | 7.95 | -7.78 |
28 | AI | 1.08 | -7.68 |
29 | NKN | 0.12 | -7.61 |
30 | PIXEL | 0.38 | -7.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |