Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.60 | 2,080,356,675.00 |
2 | BTC | 61,145.40 | 1,094,811,358.82 |
3 | ETH | 2,885.09 | 567,900,506.13 |
4 | SOL | 139.47 | 347,770,832.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,167,014.64 |
6 | DOGE | 0.14 | 150,095,307.05 |
7 | RUNE | 5.92 | 111,736,116.63 |
8 | WIF | 2.80 | 104,517,041.57 |
9 | WLD | 5.67 | 92,477,005.71 |
10 | BOME | 0.01 | 91,865,478.36 |
11 | XRP | 0.49 | 88,269,759.71 |
12 | RNDR | 10.49 | 83,387,471.14 |
13 | ENA | 0.80 | 60,217,309.01 |
14 | NEAR | 6.64 | 54,699,823.54 |
15 | JTO | 3.93 | 51,884,129.46 |
16 | AR | 38.57 | 41,598,235.86 |
17 | UMA | 4.24 | 41,058,421.15 |
18 | PORTAL | 0.77 | 40,763,209.38 |
19 | FTM | 0.67 | 34,472,326.56 |
20 | AVAX | 32.24 | 34,323,323.22 |
21 | TNSR | 0.87 | 31,835,417.42 |
22 | ETHFI | 3.57 | 30,210,632.82 |
23 | BONK | <0.01 | 27,452,685.31 |
24 | ARKM | 2.41 | 26,428,757.25 |
25 | RARE | 0.13 | 25,536,983.05 |
26 | SUI | 0.96 | 24,896,037.26 |
27 | FLOKI | <0.01 | 24,847,589.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 15.48 | -12.79 |
2 | HIVE | 0.31 | -11.77 |
3 | AEVO | 1.12 | -10.58 |
4 | NFP | 0.45 | -10.30 |
5 | FOR | 0.02 | -9.92 |
6 | RLC | 3.08 | -9.91 |
7 | TNSR | 0.87 | -9.11 |
8 | XVG | <0.01 | -8.95 |
9 | REZ | 0.12 | -8.80 |
10 | HIFI | 0.73 | -8.79 |
11 | VIC | 0.43 | -8.67 |
12 | IMX | 2.07 | -8.65 |
13 | PHA | 0.17 | -8.45 |
14 | EPX | <0.01 | -8.41 |
15 | AERGO | 0.12 | -8.38 |
16 | PYTH | 0.42 | -8.27 |
17 | PENDLE | 4.00 | -8.19 |
18 | BOME | 0.01 | -8.12 |
19 | PIXEL | 0.35 | -8.00 |
20 | POLS | 0.67 | -7.98 |
21 | LEVER | <0.01 | -7.86 |
22 | W | 0.55 | -7.68 |
23 | KEY | <0.01 | -7.67 |
24 | SAGA | 2.58 | -7.64 |
25 | ARK | 0.75 | -7.62 |
26 | YGG | 0.74 | -7.61 |
27 | RARE | 0.13 | -7.60 |
28 | BOND | 2.81 | -7.53 |
29 | GTC | 1.13 | -7.52 |
30 | PEOPLE | 0.03 | -7.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận