Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,967,570,492.40 |
2 | BTC | 63,635.99 | 1,951,776,910.28 |
3 | ETH | 3,180.10 | 1,236,951,380.47 |
4 | SOL | 136.40 | 576,525,977.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 307,234,025.71 |
6 | ENA | 0.89 | 218,176,187.10 |
7 | ETHFI | 4.36 | 180,887,641.01 |
8 | DOGE | 0.14 | 174,148,754.88 |
9 | XRP | 0.51 | 172,420,360.99 |
10 | WIF | 2.67 | 138,936,458.62 |
11 | BONK | <0.01 | 90,879,039.27 |
12 | AVAX | 34.83 | 83,073,730.42 |
13 | NEAR | 6.92 | 78,957,674.85 |
14 | PENDLE | 4.64 | 74,166,366.96 |
15 | WAVES | 2.47 | 66,638,433.20 |
16 | RUNE | 5.06 | 64,016,183.41 |
17 | BOME | <0.01 | 62,761,930.15 |
18 | OP | 2.53 | 60,989,898.76 |
19 | SEI | 0.62 | 60,485,811.05 |
20 | WLD | 4.79 | 52,175,171.48 |
21 | TRX | 0.12 | 50,058,087.31 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,046,402.02 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,592,447.96 |
24 | LTC | 83.37 | 42,176,417.98 |
25 | FTM | 0.71 | 41,842,895.10 |
26 | RNDR | 7.79 | 37,922,917.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +17.34 |
2 | ENA | 0.89 | +9.73 |
3 | W | 0.65 | +9.00 |
4 | STEEM | 0.29 | +6.42 |
5 | PEPE | <0.01 | +6.17 |
6 | CVC | 0.17 | +6.13 |
7 | WAVES | 2.47 | +5.51 |
8 | JTO | 3.20 | +5.50 |
9 | WING | 6.22 | +5.42 |
10 | BSW | 0.08 | +4.98 |
11 | ALPACA | 0.18 | +4.71 |
12 | CTXC | 0.32 | +4.64 |
13 | SEI | 0.62 | +4.41 |
14 | ACA | 0.11 | +4.14 |
15 | AVAX | 34.83 | +4.03 |
16 | ELF | 0.62 | +4.01 |
17 | WLD | 4.79 | +3.86 |
18 | ATM | 3.14 | +3.73 |
19 | MDX | 0.06 | +3.62 |
20 | ORN | 1.69 | +3.59 |
21 | MBOX | 0.36 | +3.49 |
22 | MANTA | 1.79 | +3.46 |
23 | ORDI | 42.78 | +3.43 |
24 | BLZ | 0.34 | +3.34 |
25 | DCR | 20.76 | +3.18 |
26 | BOME | <0.01 | +3.17 |
27 | BONK | <0.01 | +3.14 |
28 | SFP | 0.80 | +2.93 |
29 | SANTOS | 6.41 | +2.86 |
30 | EOS | 0.81 | +2.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.64 | -13.43 |
2 | SSV | 45.44 | -11.70 |
3 | HIGH | 3.48 | -11.50 |
4 | COS | 0.01 | -11.19 |
5 | OAX | 0.22 | -9.41 |
6 | GLM | 0.50 | -9.07 |
7 | ATA | 0.23 | -7.87 |
8 | MKR | 2,796.00 | -6.74 |
9 | GAL | 3.48 | -6.66 |
10 | LEVER | <0.01 | -6.16 |
11 | OM | 0.72 | -5.86 |
12 | ASR | 4.03 | -4.79 |
13 | IRIS | 0.03 | -4.73 |
14 | BAL | 3.67 | -4.53 |
15 | TAO | 398.40 | -4.53 |
16 | LOOM | 0.09 | -4.44 |
17 | ONG | 0.62 | -3.63 |
18 | NMR | 23.74 | -3.50 |
19 | DAR | 0.15 | -3.40 |
20 | APE | 1.23 | -3.31 |
21 | THETA | 2.16 | -3.23 |
22 | OSMO | 0.88 | -2.97 |
23 | DYM | 3.42 | -2.70 |
24 | BURGER | 0.48 | -2.68 |
25 | VOXEL | 0.26 | -2.52 |
26 | CHR | 0.30 | -2.48 |
27 | POLYX | 0.37 | -2.40 |
28 | PSG | 5.32 | -2.31 |
29 | MAGIC | 0.76 | -2.28 |
30 | METIS | 63.72 | -2.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |