Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.50 | 1,385,980,081.80 |
2 | BTC | 62,290.01 | 1,307,335,946.68 |
3 | ETH | 3,162.79 | 1,274,562,378.17 |
4 | SOL | 135.00 | 422,242,619.36 |
5 | ETHFI | 4.45 | 259,991,063.74 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,232,936.51 |
7 | XRP | 0.51 | 153,079,174.97 |
8 | DOGE | 0.14 | 146,243,613.79 |
9 | ENA | 0.79 | 127,511,408.92 |
10 | WIF | 2.74 | 100,475,018.37 |
11 | NEAR | 6.79 | 89,354,011.05 |
12 | OP | 2.46 | 82,514,099.88 |
13 | BONK | <0.01 | 80,303,314.57 |
14 | GLM | 0.55 | 79,469,717.01 |
15 | BOME | <0.01 | 66,176,912.76 |
16 | RUNE | 4.96 | 52,008,619.00 |
17 | AVAX | 33.26 | 49,415,687.17 |
18 | WAVES | 2.68 | 44,907,223.00 |
19 | AR | 35.68 | 41,974,244.81 |
20 | TRX | 0.12 | 41,612,313.30 |
21 | ETC | 27.10 | 40,213,962.88 |
22 | ATA | 0.25 | 39,769,547.90 |
23 | LTC | 83.24 | 39,348,402.66 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,108,991.70 |
25 | WLD | 4.59 | 38,379,337.05 |
26 | SEI | 0.61 | 37,375,128.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.47 |
2 | GAL | 3.58 | -21.15 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.02 |
4 | IQ | <0.01 | -11.84 |
5 | ELF | 0.59 | -9.68 |
6 | CTSI | 0.20 | -9.66 |
7 | POLYX | 0.37 | -8.87 |
8 | DYM | 3.40 | -8.67 |
9 | MKR | 2,797.00 | -8.65 |
10 | FARM | 78.32 | -8.58 |
11 | SSV | 48.26 | -8.56 |
12 | POWR | 0.30 | -8.14 |
13 | NULS | 0.60 | -7.93 |
14 | CFX | 0.22 | -7.78 |
15 | GALA | 0.04 | -7.64 |
16 | ARKM | 1.94 | -7.59 |
17 | VITE | 0.02 | -7.54 |
18 | REI | 0.08 | -7.46 |
19 | CHR | 0.30 | -7.44 |
20 | NMR | 23.56 | -7.43 |
21 | TIA | 9.55 | -7.37 |
22 | GLM | 0.55 | -7.24 |
23 | SYN | 0.93 | -7.24 |
24 | PEOPLE | 0.02 | -7.21 |
25 | HIFI | 0.78 | -7.11 |
26 | IMX | 2.01 | -7.01 |
27 | PENDLE | 5.16 | -7.00 |
28 | MAGIC | 0.76 | -6.92 |
29 | ERN | 4.04 | -6.81 |
30 | IDEX | 0.06 | -6.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận