Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.30 | 1,365,498,273.20 |
2 | BTC | 62,348.00 | 1,293,131,861.79 |
3 | ETH | 3,172.40 | 1,284,870,001.35 |
4 | SOL | 135.03 | 431,912,376.77 |
5 | ETHFI | 4.45 | 260,312,667.60 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,063,370.08 |
7 | XRP | 0.51 | 152,301,038.53 |
8 | DOGE | 0.14 | 143,117,660.18 |
9 | ENA | 0.79 | 127,250,729.73 |
10 | WIF | 2.73 | 97,131,199.65 |
11 | GLM | 0.53 | 91,979,911.95 |
12 | NEAR | 6.84 | 89,205,534.28 |
13 | BONK | <0.01 | 84,148,841.61 |
14 | OP | 2.46 | 83,700,881.73 |
15 | BOME | <0.01 | 66,711,224.37 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,691,830.40 |
17 | AVAX | 33.25 | 49,367,659.69 |
18 | ETC | 27.22 | 42,952,532.08 |
19 | TRX | 0.12 | 40,967,330.70 |
20 | AR | 35.65 | 40,950,894.69 |
21 | ATA | 0.25 | 40,151,586.80 |
22 | LTC | 83.46 | 39,950,695.20 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,440,243.58 |
24 | WLD | 4.61 | 39,312,114.98 |
25 | WAVES | 2.85 | 38,998,254.97 |
26 | SEI | 0.61 | 37,077,525.78 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,950,151.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.85 | +18.57 |
2 | GLM | 0.53 | +12.50 |
3 | OAX | 0.23 | +10.02 |
4 | MLN | 22.32 | +5.53 |
5 | LDO | 2.15 | +4.33 |
6 | ASR | 4.09 | +3.60 |
7 | AKRO | <0.01 | +3.45 |
8 | ETHFI | 4.45 | +3.01 |
9 | AR | 35.65 | +2.72 |
10 | W | 0.61 | +2.53 |
11 | OOKI | <0.01 | +1.75 |
12 | COMBO | 0.80 | +1.75 |
13 | ATA | 0.25 | +1.74 |
14 | SEI | 0.61 | +1.51 |
15 | BAR | 2.70 | +1.35 |
16 | SANTOS | 6.41 | +0.74 |
17 | BNX | 0.97 | +0.27 |
18 | WIF | 2.73 | +0.23 |
19 | PSG | 5.30 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.73 |
2 | GAL | 3.63 | -19.74 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.95 |
4 | REI | 0.08 | -10.96 |
5 | SAGA | 3.51 | -10.27 |
6 | SSV | 47.90 | -9.26 |
7 | FARM | 78.32 | -9.17 |
8 | DYM | 3.42 | -8.87 |
9 | CFX | 0.22 | -8.62 |
10 | MKR | 2,794.00 | -8.27 |
11 | ARKM | 1.94 | -8.07 |
12 | VITE | 0.02 | -7.89 |
13 | TAO | 391.70 | -7.79 |
14 | ONG | 0.63 | -7.75 |
15 | MBOX | 0.34 | -7.66 |
16 | CHR | 0.30 | -7.62 |
17 | GALA | 0.04 | -7.55 |
18 | PEOPLE | 0.02 | -7.54 |
19 | HIFI | 0.78 | -7.40 |
20 | YGG | 0.82 | -7.39 |
21 | NMR | 23.75 | -7.30 |
22 | FLM | 0.09 | -7.27 |
23 | ELF | 0.59 | -7.24 |
24 | POLYX | 0.37 | -7.22 |
25 | ACE | 5.12 | -7.20 |
26 | IMX | 2.01 | -7.17 |
27 | LOOM | 0.09 | -7.16 |
28 | NULS | 0.60 | -7.15 |
29 | OP | 2.46 | -7.14 |
30 | BEL | 0.83 | -7.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận