Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,158.69 | 2,757,925,843.92 |
2 | ARS | 1,086.90 | 2,018,220,378.00 |
3 | ETH | 3,020.29 | 964,658,608.94 |
4 | PEPE | <0.01 | 804,007,420.31 |
5 | SOL | 157.85 | 711,421,344.39 |
6 | FLOKI | <0.01 | 296,316,511.37 |
7 | WIF | 3.07 | 290,059,834.02 |
8 | DOGE | 0.16 | 276,807,515.27 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 189,295,693.10 |
10 | NEAR | 8.04 | 183,152,658.12 |
11 | BOME | 0.01 | 180,895,799.67 |
12 | RNDR | 10.62 | 164,146,695.68 |
13 | XRP | 0.52 | 162,890,569.67 |
14 | ENA | 0.73 | 146,034,842.11 |
15 | AEVO | 0.80 | 139,847,104.14 |
16 | RUNE | 6.23 | 134,390,474.98 |
17 | WLD | 5.10 | 132,577,282.32 |
18 | BONK | <0.01 | 94,344,499.55 |
19 | AVAX | 34.68 | 73,085,147.46 |
20 | FTM | 0.75 | 71,170,049.18 |
21 | AR | 43.81 | 69,152,265.70 |
22 | ORDI | 39.12 | 59,239,395.04 |
23 | OP | 2.48 | 59,222,855.48 |
24 | SUI | 0.99 | 54,878,189.95 |
25 | JTO | 4.27 | 50,113,983.48 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,602,004.38 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,805,064.97 |
28 | ICP | 12.48 | 42,231,756.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +49.66 |
2 | GMX | 32.03 | +17.93 |
3 | IMX | 2.36 | +17.32 |
4 | FTM | 0.75 | +16.97 |
5 | SEI | 0.53 | +16.62 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.42 |
7 | JOE | 0.48 | +15.26 |
8 | AXL | 1.05 | +15.17 |
9 | STX | 2.17 | +15.01 |
10 | JTO | 4.27 | +14.99 |
11 | CHR | 0.32 | +14.72 |
12 | NEAR | 8.04 | +14.50 |
13 | NMR | 27.75 | +14.43 |
14 | YGG | 0.82 | +14.30 |
15 | JASMY | 0.02 | +14.19 |
16 | RLC | 3.33 | +14.16 |
17 | TAO | 388.90 | +13.95 |
18 | RSR | <0.01 | +13.92 |
19 | FLOKI | <0.01 | +13.83 |
20 | PENDLE | 4.41 | +13.60 |
21 | BOME | 0.01 | +13.55 |
22 | RAY | 1.69 | +13.11 |
23 | SUSHI | 1.12 | +13.08 |
24 | RUNE | 6.23 | +12.80 |
25 | PYTH | 0.45 | +12.57 |
26 | BICO | 0.46 | +12.11 |
27 | FIS | 0.49 | +12.09 |
28 | AR | 43.81 | +12.06 |
29 | TRU | 0.11 | +11.94 |
30 | AGIX | 0.94 | +11.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận