Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,455.01 | 1,747,123,263.35 |
2 | ![]() |
1,302.90 | 1,384,204,125.70 |
3 | ![]() |
3,335.65 | 1,237,747,387.15 |
4 | ![]() |
128.70 | 503,357,459.47 |
5 | ![]() |
4,051.00 | 426,524,842.00 |
6 | ![]() |
<0.01 | 342,830,289.67 |
7 | ![]() |
1.65 | 208,138,047.11 |
8 | ![]() |
0.48 | 140,211,057.55 |
9 | ![]() |
0.12 | 130,004,556.46 |
10 | ![]() |
35.72 | 107,946,192.61 |
11 | ![]() |
24.87 | 100,405,078.39 |
12 | ![]() |
0.08 | 100,020,276.99 |
13 | ![]() |
5.32 | 95,072,451.53 |
14 | ![]() |
0.62 | 66,486,639.03 |
15 | ![]() |
0.59 | 64,186,602.80 |
16 | ![]() |
0.16 | 61,798,642.23 |
17 | ![]() |
<0.01 | 60,101,240.19 |
18 | ![]() |
<0.01 | 49,251,773.08 |
19 | ![]() |
3.26 | 49,137,115.92 |
20 | ![]() |
<0.01 | 49,133,448.10 |
21 | ![]() |
0.28 | 47,329,839.64 |
22 | ![]() |
2.82 | 45,554,784.01 |
23 | ![]() |
4.09 | 45,487,239.56 |
24 | ![]() |
7.25 | 43,804,983.78 |
25 | ![]() |
2.23 | 38,286,245.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.44 | +10.88 |
2 | ![]() |
0.62 | +3.08 |
3 | ![]() |
2.30 | +2.77 |
4 | ![]() |
0.36 | +2.65 |
5 | ![]() |
0.31 | +2.62 |
6 | ![]() |
72.45 | +2.61 |
7 | ![]() |
0.59 | +1.81 |
8 | ![]() |
21.31 | +1.53 |
9 | ![]() |
0.70 | +1.16 |
10 | ![]() |
27.32 | +1.14 |
11 | ![]() |
0.12 | +0.99 |
12 | ![]() |
0.55 | +0.42 |
13 | ![]() |
0.74 | +0.31 |
14 | ![]() |
0.10 | +0.20 |
15 | ![]() |
6.44 | +0.16 |
16 | ![]() |
0.23 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -23.26 |
2 | ![]() |
<0.01 | -16.30 |
3 | ![]() |
35.72 | -13.09 |
4 | ![]() |
1.46 | -12.89 |
5 | ![]() |
0.50 | -11.79 |
6 | ![]() |
0.29 | -11.17 |
7 | ![]() |
0.13 | -10.39 |
8 | ![]() |
0.47 | -10.27 |
9 | ![]() |
<0.01 | -10.23 |
10 | ![]() |
0.57 | -9.92 |
11 | ![]() |
0.44 | -9.91 |
12 | ![]() |
0.13 | -9.81 |
13 | ![]() |
0.16 | -9.78 |
14 | ![]() |
9.07 | -9.74 |
15 | ![]() |
2.69 | -9.69 |
16 | ![]() |
2,188.00 | -9.62 |
17 | ![]() |
0.06 | -9.24 |
18 | ![]() |
0.57 | -9.09 |
19 | ![]() |
0.03 | -9.00 |
20 | ![]() |
22.25 | -8.92 |
21 | ![]() |
0.21 | -8.78 |
22 | ![]() |
0.31 | -8.69 |
23 | ![]() |
3.26 | -8.33 |
24 | ![]() |
<0.01 | -8.13 |
25 | ![]() |
0.05 | -8.06 |
26 | ![]() |
356.80 | -7.78 |
27 | ![]() |
0.04 | -7.76 |
28 | ![]() |
0.55 | -7.54 |
29 | ![]() |
<0.01 | -7.49 |
30 | ![]() |
<0.01 | -7.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |