Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 2,355,159,892.60 |
2 | BTC | 61,945.39 | 1,845,997,506.98 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,285,835,769.17 |
4 | ETH | 2,911.58 | 822,500,063.84 |
5 | SOL | 144.11 | 530,620,745.06 |
6 | DOGE | 0.15 | 353,560,092.04 |
7 | WIF | 2.85 | 350,028,029.17 |
8 | WLD | 4.99 | 240,243,364.16 |
9 | FLOKI | <0.01 | 226,322,114.12 |
10 | BOME | 0.01 | 212,762,170.37 |
11 | RNDR | 10.22 | 173,808,343.75 |
12 | XRP | 0.51 | 139,340,785.61 |
13 | BONK | <0.01 | 117,347,760.21 |
14 | ENA | 0.71 | 112,782,673.34 |
15 | NEAR | 7.17 | 108,340,999.33 |
16 | RUNE | 5.69 | 94,186,741.65 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,964,935.53 |
18 | AVAX | 32.23 | 70,181,315.38 |
19 | ORDI | 36.61 | 59,299,780.82 |
20 | ICP | 11.96 | 55,680,724.21 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,988,817.88 |
22 | ARKM | 2.31 | 41,947,666.17 |
23 | JTO | 3.84 | 40,592,939.02 |
24 | LTC | 79.55 | 38,802,484.68 |
25 | AR | 40.10 | 38,428,801.49 |
26 | ADA | 0.43 | 37,924,469.86 |
27 | SAGA | 2.27 | 36,870,500.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.54 | +20.04 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +12.15 |
3 | QI | 0.02 | +9.24 |
4 | BNX | 0.99 | +8.05 |
5 | PEPE | <0.01 | +8.05 |
6 | FLOKI | <0.01 | +4.78 |
7 | ARK | 0.82 | +4.57 |
8 | ASR | 3.78 | +3.96 |
9 | MBL | <0.01 | +3.94 |
10 | GMX | 28.63 | +3.28 |
11 | LRC | 0.25 | +2.29 |
12 | BOME | 0.01 | +1.94 |
13 | CITY | 3.36 | +1.79 |
14 | OM | 0.72 | +1.72 |
15 | FIRO | 1.54 | +1.71 |
16 | ZEC | 22.56 | +1.21 |
17 | KEY | <0.01 | +1.18 |
18 | STMX | <0.01 | +1.10 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +1.03 |
20 | 1INCH | 0.37 | +1.00 |
21 | ACH | 0.03 | +0.81 |
22 | MTL | 1.78 | +0.79 |
23 | AR | 40.10 | +0.73 |
24 | XEM | 0.04 | +0.71 |
25 | YFI | 6,762.00 | +0.67 |
26 | XEC | <0.01 | +0.65 |
27 | CHR | 0.29 | +0.53 |
28 | PERP | 1.00 | +0.51 |
29 | SANTOS | 5.85 | +0.45 |
30 | XVG | <0.01 | +0.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.99 | -13.96 |
2 | NULS | 0.57 | -8.98 |
3 | ERN | 4.05 | -8.97 |
4 | OMNI | 14.82 | -8.91 |
5 | WIF | 2.85 | -8.74 |
6 | ORN | 1.24 | -8.38 |
7 | ENA | 0.71 | -8.14 |
8 | RNDR | 10.22 | -8.02 |
9 | LEVER | <0.01 | -7.65 |
10 | RAD | 1.65 | -7.55 |
11 | DYM | 2.59 | -7.51 |
12 | XNO | 1.04 | -7.39 |
13 | FORTH | 3.79 | -7.36 |
14 | JOE | 0.43 | -7.28 |
15 | SUI | 0.92 | -7.27 |
16 | ALPACA | 0.16 | -7.11 |
17 | POND | 0.02 | -7.10 |
18 | FARM | 64.16 | -7.08 |
19 | TIA | 8.39 | -6.98 |
20 | VOXEL | 0.20 | -6.72 |
21 | CYBER | 7.20 | -6.45 |
22 | SAGA | 2.27 | -6.40 |
23 | BEL | 0.81 | -6.33 |
24 | BURGER | 0.42 | -6.29 |
25 | AXL | 0.94 | -6.14 |
26 | ARKM | 2.31 | -6.13 |
27 | POLYX | 0.37 | -6.12 |
28 | VGX | 0.08 | -6.11 |
29 | DEXE | 11.86 | -5.89 |
30 | CTXC | 0.30 | -5.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận