Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,347,411,514.60 |
2 | BTC | 62,662.86 | 1,094,269,739.85 |
3 | ETH | 3,206.01 | 1,089,320,134.60 |
4 | SOL | 136.34 | 429,596,032.30 |
5 | ETHFI | 4.48 | 272,521,878.13 |
6 | PEPE | <0.01 | 254,157,947.51 |
7 | ENA | 0.82 | 125,215,785.02 |
8 | BONK | <0.01 | 100,949,038.88 |
9 | NEAR | 6.93 | 93,755,256.76 |
10 | DOGE | 0.14 | 91,129,027.05 |
11 | OP | 2.60 | 86,632,036.74 |
12 | WIF | 2.63 | 85,669,908.12 |
13 | GLM | 0.56 | 84,801,878.49 |
14 | XRP | 0.51 | 84,056,256.37 |
15 | BOME | <0.01 | 71,029,307.78 |
16 | ETC | 27.62 | 60,030,992.23 |
17 | RUNE | 5.08 | 45,428,539.24 |
18 | AVAX | 33.58 | 44,373,648.06 |
19 | AR | 35.67 | 42,926,198.66 |
20 | ATA | 0.25 | 42,323,913.52 |
21 | WLD | 4.62 | 39,443,384.83 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,713,312.42 |
23 | COS | 0.02 | 35,639,847.06 |
24 | MATIC | 0.71 | 33,673,732.76 |
25 | SSV | 51.79 | 33,480,357.34 |
26 | LTC | 84.21 | 33,043,895.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.74 | -23.03 |
2 | COS | 0.02 | -17.69 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.72 |
4 | ARKM | 2.00 | -10.67 |
5 | VITE | 0.02 | -9.06 |
6 | BONK | <0.01 | -8.75 |
7 | HIGH | 3.92 | -8.70 |
8 | PIVX | 0.35 | -8.49 |
9 | HIFI | 0.80 | -8.19 |
10 | POLYX | 0.37 | -8.17 |
11 | MEME | 0.03 | -8.03 |
12 | CTK | 0.68 | -7.80 |
13 | MBOX | 0.35 | -7.78 |
14 | MAGIC | 0.78 | -7.75 |
15 | RARE | 0.11 | -7.72 |
16 | GNS | 3.29 | -7.69 |
17 | PEOPLE | 0.02 | -7.67 |
18 | TIA | 9.70 | -7.62 |
19 | CTXC | 0.31 | -7.59 |
20 | NFP | 0.43 | -7.56 |
21 | BNX | 0.97 | -7.50 |
22 | ACE | 5.28 | -7.48 |
23 | BEL | 0.86 | -7.46 |
24 | SAGA | 3.58 | -7.45 |
25 | AGLD | 1.11 | -7.42 |
26 | KEY | <0.01 | -7.29 |
27 | WLD | 4.62 | -7.23 |
28 | ELF | 0.60 | -7.21 |
29 | GLMR | 0.30 | -7.14 |
30 | DAR | 0.15 | -7.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận