Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,180.00 | 3,336,534,550.50 |
2 | ARS | 1,077.30 | 2,160,931,634.00 |
3 | ETH | 3,001.00 | 1,663,471,712.93 |
4 | SOL | 125.75 | 798,748,771.11 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,223,128.36 |
6 | DOGE | 0.13 | 237,890,016.33 |
7 | XRP | 0.50 | 198,907,784.67 |
8 | ENA | 0.80 | 187,222,427.94 |
9 | ETHFI | 3.64 | 156,575,299.52 |
10 | WIF | 2.48 | 152,990,850.30 |
11 | NEAR | 6.17 | 104,373,212.58 |
12 | ORDI | 33.54 | 102,864,820.23 |
13 | BONK | <0.01 | 100,603,031.06 |
14 | BOME | <0.01 | 95,175,015.47 |
15 | AVAX | 32.60 | 90,244,688.84 |
16 | RUNE | 4.86 | 86,777,133.78 |
17 | TRX | 0.12 | 81,010,348.20 |
18 | OP | 2.52 | 70,421,868.37 |
19 | PENDLE | 4.24 | 69,830,583.99 |
20 | WLD | 4.47 | 66,558,935.44 |
21 | SUI | 1.14 | 60,654,010.57 |
22 | ADA | 0.44 | 56,175,067.85 |
23 | AR | 30.06 | 54,803,272.12 |
24 | JTO | 2.93 | 54,290,926.96 |
25 | BCH | 429.70 | 53,575,160.30 |
26 | FTM | 0.66 | 53,149,634.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.43 |
2 | COS | 0.01 | -22.14 |
3 | ORDI | 33.54 | -21.45 |
4 | ETHFI | 3.64 | -16.73 |
5 | ELF | 0.52 | -16.66 |
6 | AR | 30.06 | -16.02 |
7 | STX | 2.06 | -15.37 |
8 | AMP | <0.01 | -14.13 |
9 | PROM | 8.53 | -13.81 |
10 | POND | 0.02 | -13.78 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -12.88 |
12 | ANKR | 0.05 | -12.56 |
13 | ERN | 3.68 | -12.52 |
14 | SEI | 0.54 | -11.99 |
15 | LDO | 1.88 | -11.90 |
16 | ASTR | 0.09 | -11.85 |
17 | ORN | 1.48 | -11.69 |
18 | REI | 0.08 | -11.62 |
19 | CHR | 0.26 | -11.44 |
20 | SAGA | 3.18 | -11.40 |
21 | REQ | 0.12 | -11.09 |
22 | NEO | 16.32 | -10.87 |
23 | ACE | 4.72 | -10.77 |
24 | ACH | 0.03 | -10.73 |
25 | VOXEL | 0.23 | -10.69 |
26 | OMNI | 18.08 | -10.63 |
27 | NEAR | 6.17 | -10.42 |
28 | WAVES | 2.21 | -10.40 |
29 | QTUM | 3.56 | -10.31 |
30 | GAS | 4.89 | -10.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận