Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.80 | 2,467,672,693.00 |
2 | BTC | 63,149.67 | 2,023,080,700.54 |
3 | ETH | 2,955.37 | 1,072,276,814.22 |
4 | PEPE | <0.01 | 786,648,836.66 |
5 | SOL | 148.69 | 622,967,943.35 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,222,691.15 |
7 | WIF | 3.15 | 283,763,289.90 |
8 | WLD | 5.59 | 194,976,982.10 |
9 | BOME | 0.01 | 192,332,664.71 |
10 | RNDR | 11.25 | 159,004,435.19 |
11 | XRP | 0.51 | 155,252,296.29 |
12 | ENA | 0.77 | 130,147,651.67 |
13 | FLOKI | <0.01 | 129,016,796.58 |
14 | RUNE | 5.93 | 120,242,548.37 |
15 | BONK | <0.01 | 103,466,026.43 |
16 | NEAR | 7.28 | 101,943,866.75 |
17 | AVAX | 32.83 | 66,954,097.60 |
18 | AR | 38.93 | 59,357,241.83 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,474,085.72 |
20 | ORDI | 36.71 | 49,375,836.28 |
21 | ICP | 11.77 | 49,055,202.73 |
22 | JTO | 4.20 | 48,570,764.21 |
23 | ADA | 0.44 | 46,639,419.16 |
24 | ETHFI | 3.50 | 43,111,127.05 |
25 | SUI | 0.98 | 38,180,642.56 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,578,670.42 |
27 | LTC | 81.10 | 36,557,781.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.03 |
2 | CHR | 0.29 | +10.12 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.28 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.95 |
5 | WIF | 3.15 | +6.02 |
6 | NEAR | 7.28 | +5.87 |
7 | BONK | <0.01 | +4.26 |
8 | JTO | 4.20 | +4.15 |
9 | RNDR | 11.25 | +3.46 |
10 | PEOPLE | 0.03 | +3.31 |
11 | ZEN | 8.44 | +3.18 |
12 | POLYX | 0.39 | +3.09 |
13 | STX | 2.05 | +3.09 |
14 | WBTC | 63,121.90 | +2.91 |
15 | BTC | 63,149.67 | +2.88 |
16 | WNXM | 63.01 | +2.87 |
17 | BCH | 443.30 | +2.69 |
18 | SOL | 148.69 | +2.65 |
19 | OM | 0.70 | +2.45 |
20 | QTUM | 3.58 | +2.26 |
21 | LSK | 1.96 | +2.24 |
22 | MEME | 0.02 | +2.21 |
23 | BICO | 0.42 | +1.84 |
24 | RVN | 0.03 | +1.79 |
25 | FLOW | 0.85 | +1.67 |
26 | COMP | 55.15 | +1.64 |
27 | POWR | 0.31 | +1.62 |
28 | VANRY | 0.17 | +1.55 |
29 | JASMY | 0.02 | +1.51 |
30 | TLM | 0.02 | +1.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.35 | -15.14 |
2 | SAGA | 2.47 | -13.34 |
3 | QI | 0.02 | -12.51 |
4 | UMA | 3.88 | -10.65 |
5 | TNSR | 0.83 | -10.52 |
6 | VGX | 0.08 | -10.06 |
7 | REZ | 0.12 | -9.92 |
8 | RLC | 3.00 | -9.67 |
9 | AEVO | 1.09 | -9.66 |
10 | AERGO | 0.13 | -9.29 |
11 | GMX | 27.64 | -8.08 |
12 | FIS | 0.46 | -7.99 |
13 | ENA | 0.77 | -7.90 |
14 | VIC | 0.43 | -7.77 |
15 | OMNI | 16.01 | -7.72 |
16 | AR | 38.93 | -7.63 |
17 | W | 0.55 | -7.05 |
18 | SYN | 0.75 | -7.02 |
19 | PENDLE | 3.97 | -6.99 |
20 | LDO | 1.67 | -6.93 |
21 | FOR | 0.02 | -6.91 |
22 | POLS | 0.69 | -6.83 |
23 | XVG | <0.01 | -6.76 |
24 | PSG | 3.88 | -6.68 |
25 | RARE | 0.13 | -6.66 |
26 | ASR | 3.71 | -6.60 |
27 | CHZ | 0.12 | -6.57 |
28 | BAND | 1.38 | -6.30 |
29 | KMD | 0.38 | -6.22 |
30 | CTXC | 0.32 | -6.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận