Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.60 | 1,362,323,520.70 |
2 | ETH | 3,173.64 | 1,289,812,145.36 |
3 | BTC | 62,420.69 | 1,288,059,614.56 |
4 | SOL | 134.96 | 425,665,509.18 |
5 | ETHFI | 4.40 | 260,279,691.93 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,505,943.33 |
7 | XRP | 0.51 | 149,688,499.72 |
8 | DOGE | 0.14 | 136,511,043.97 |
9 | ENA | 0.79 | 127,277,994.45 |
10 | WIF | 2.72 | 96,189,177.80 |
11 | GLM | 0.54 | 91,567,523.94 |
12 | NEAR | 6.81 | 89,712,199.67 |
13 | BONK | <0.01 | 84,995,110.57 |
14 | OP | 2.46 | 83,945,400.80 |
15 | BOME | <0.01 | 66,626,072.17 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,307,695.95 |
17 | AVAX | 33.19 | 48,936,490.79 |
18 | ETC | 27.20 | 43,663,004.43 |
19 | AR | 36.08 | 40,697,109.90 |
20 | TRX | 0.12 | 40,385,505.70 |
21 | LTC | 83.49 | 40,246,046.55 |
22 | WLD | 4.60 | 39,485,571.51 |
23 | ATA | 0.25 | 39,335,064.16 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,230,146.89 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,701,548.98 |
26 | SEI | 0.61 | 36,429,525.23 |
27 | GALA | 0.04 | 35,967,639.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +14.51 |
2 | WAVES | 2.76 | +14.30 |
3 | OAX | 0.23 | +10.10 |
4 | MLN | 22.74 | +7.21 |
5 | AKRO | <0.01 | +5.63 |
6 | ASR | 4.12 | +4.14 |
7 | LDO | 2.14 | +3.48 |
8 | AR | 36.08 | +3.41 |
9 | COMBO | 0.80 | +2.37 |
10 | BNX | 0.97 | +2.30 |
11 | ORN | 1.71 | +2.01 |
12 | ATA | 0.25 | +1.36 |
13 | OOKI | <0.01 | +0.98 |
14 | ETHFI | 4.40 | +0.94 |
15 | SANTOS | 6.39 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.34 |
2 | GAL | 3.61 | -20.56 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.06 |
4 | SAGA | 3.50 | -10.38 |
5 | DYM | 3.40 | -9.94 |
6 | FARM | 78.64 | -9.73 |
7 | CFX | 0.22 | -9.14 |
8 | ARKM | 1.93 | -8.97 |
9 | REI | 0.08 | -8.95 |
10 | GALA | 0.04 | -8.60 |
11 | MKR | 2,800.00 | -8.53 |
12 | PEOPLE | 0.02 | -8.22 |
13 | SSV | 48.43 | -8.21 |
14 | VITE | 0.02 | -8.15 |
15 | BEL | 0.83 | -8.08 |
16 | POLYX | 0.37 | -8.01 |
17 | MAGIC | 0.76 | -7.99 |
18 | HIFI | 0.77 | -7.95 |
19 | NULS | 0.60 | -7.95 |
20 | TNSR | 0.84 | -7.90 |
21 | CHR | 0.30 | -7.90 |
22 | ACE | 5.11 | -7.88 |
23 | YGG | 0.82 | -7.75 |
24 | MBOX | 0.34 | -7.72 |
25 | ELF | 0.59 | -7.70 |
26 | OGN | 0.14 | -7.66 |
27 | FLM | 0.09 | -7.63 |
28 | TIA | 9.57 | -7.63 |
29 | PENDLE | 5.17 | -7.62 |
30 | TAO | 392.70 | -7.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận