Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,505,934,424.50 |
2 | BTC | 62,459.49 | 1,983,286,233.00 |
3 | ETH | 2,945.18 | 940,313,677.33 |
4 | PEPE | <0.01 | 885,635,374.00 |
5 | SOL | 146.11 | 580,282,690.43 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,879,072.51 |
7 | WIF | 3.01 | 303,306,290.72 |
8 | WLD | 5.41 | 197,986,214.93 |
9 | BOME | 0.01 | 193,149,752.29 |
10 | FLOKI | <0.01 | 153,997,802.29 |
11 | RNDR | 11.07 | 144,753,786.63 |
12 | XRP | 0.51 | 135,129,406.58 |
13 | ENA | 0.76 | 123,515,358.06 |
14 | RUNE | 5.72 | 112,742,385.71 |
15 | BONK | <0.01 | 105,896,325.52 |
16 | NEAR | 7.17 | 103,853,538.46 |
17 | AVAX | 32.21 | 64,216,521.63 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,490,572.96 |
19 | AR | 38.87 | 52,545,884.58 |
20 | JTO | 4.04 | 50,943,075.14 |
21 | ICP | 11.91 | 50,127,861.93 |
22 | ADA | 0.44 | 45,545,928.83 |
23 | ORDI | 36.68 | 44,487,180.79 |
24 | SAGA | 2.28 | 41,396,513.11 |
25 | ETHFI | 3.47 | 37,998,844.28 |
26 | LTC | 80.07 | 33,131,111.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +19.67 |
2 | CHR | 0.29 | +18.29 |
3 | FLOKI | <0.01 | +17.08 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +16.22 |
5 | ARK | 0.86 | +14.84 |
6 | MBL | <0.01 | +12.89 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.63 |
8 | MEME | 0.02 | +8.87 |
9 | ORDI | 36.68 | +8.07 |
10 | WIF | 3.01 | +7.96 |
11 | BAKE | 0.27 | +7.84 |
12 | BONK | <0.01 | +7.58 |
13 | TLM | 0.02 | +7.55 |
14 | SC | <0.01 | +7.44 |
15 | NEAR | 7.17 | +7.42 |
16 | UTK | 0.08 | +7.31 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +7.27 |
18 | BOME | 0.01 | +6.90 |
19 | JASMY | 0.02 | +6.79 |
20 | STX | 2.01 | +6.73 |
21 | RNDR | 11.07 | +6.70 |
22 | PERP | 0.99 | +6.57 |
23 | AI | 1.10 | +6.51 |
24 | NFP | 0.47 | +6.16 |
25 | QTUM | 3.55 | +6.10 |
26 | LTO | 0.17 | +5.97 |
27 | VANRY | 0.17 | +5.94 |
28 | BICO | 0.42 | +5.90 |
29 | STMX | <0.01 | +5.49 |
30 | ACH | 0.03 | +5.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -11.41 |
2 | KP3R | 67.88 | -8.85 |
3 | UMA | 3.90 | -7.67 |
4 | OMNI | 15.09 | -7.02 |
5 | AUCTION | 14.36 | -6.81 |
6 | POWR | 0.31 | -6.50 |
7 | VIC | 0.40 | -6.43 |
8 | TNSR | 0.82 | -5.86 |
9 | REZ | 0.12 | -5.71 |
10 | FOR | 0.02 | -5.40 |
11 | LDO | 1.65 | -4.63 |
12 | RARE | 0.13 | -4.55 |
13 | AEVO | 1.05 | -3.86 |
14 | VGX | 0.08 | -3.79 |
15 | ENA | 0.76 | -3.66 |
16 | DYM | 2.59 | -3.25 |
17 | CTK | 0.63 | -2.97 |
18 | W | 0.53 | -2.76 |
19 | RUNE | 5.72 | -2.57 |
20 | SEI | 0.47 | -2.55 |
21 | ORN | 1.31 | -2.28 |
22 | WLD | 5.41 | -2.10 |
23 | ILV | 79.08 | -2.04 |
24 | MOVR | 15.12 | -1.93 |
25 | AERGO | 0.12 | -1.84 |
26 | CHZ | 0.12 | -1.78 |
27 | PSG | 3.81 | -1.65 |
28 | USTC | 0.02 | -1.65 |
29 | QI | 0.02 | -1.50 |
30 | HIVE | 0.31 | -1.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận