Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.30 | 1,359,133,272.40 |
2 | BTC | 62,723.68 | 1,121,682,159.43 |
3 | ETH | 3,231.90 | 1,081,004,321.69 |
4 | SOL | 136.71 | 427,106,330.17 |
5 | ETHFI | 4.51 | 266,772,245.50 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,535,134.60 |
7 | ENA | 0.83 | 125,942,966.54 |
8 | BONK | <0.01 | 98,024,933.92 |
9 | NEAR | 6.98 | 93,914,898.03 |
10 | DOGE | 0.15 | 87,848,060.00 |
11 | WIF | 2.64 | 87,638,880.50 |
12 | OP | 2.63 | 85,277,564.57 |
13 | GLM | 0.58 | 82,117,954.47 |
14 | XRP | 0.51 | 81,184,664.93 |
15 | BOME | <0.01 | 68,470,710.23 |
16 | ETC | 27.94 | 60,471,686.02 |
17 | RUNE | 5.09 | 45,666,600.43 |
18 | AVAX | 33.78 | 43,958,624.35 |
19 | ATA | 0.25 | 42,684,715.00 |
20 | AR | 35.68 | 42,396,387.08 |
21 | WLD | 4.66 | 40,043,226.48 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,975,650.10 |
23 | COS | 0.02 | 35,638,956.70 |
24 | SSV | 52.73 | 34,487,098.50 |
25 | MATIC | 0.72 | 34,234,104.63 |
26 | LTC | 84.43 | 33,134,221.65 |
27 | STRK | 1.25 | 32,233,220.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +20.00 |
2 | OAX | 0.24 | +14.40 |
3 | ETHFI | 4.51 | +12.73 |
4 | ATA | 0.25 | +9.39 |
5 | ONG | 0.65 | +8.45 |
6 | AR | 35.68 | +4.12 |
7 | COMBO | 0.80 | +4.12 |
8 | ASR | 4.14 | +3.42 |
9 | AKRO | <0.01 | +3.29 |
10 | LOOM | 0.09 | +2.35 |
11 | XNO | 1.22 | +2.10 |
12 | PSG | 5.43 | +1.99 |
13 | NEO | 18.33 | +1.83 |
14 | OM | 0.78 | +1.48 |
15 | LDO | 2.13 | +1.43 |
16 | OMNI | 21.06 | +1.30 |
17 | MKR | 3,044.00 | +0.73 |
18 | TRX | 0.12 | +0.48 |
19 | USTC | 0.02 | +0.28 |
20 | METIS | 66.19 | +0.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -21.19 |
2 | COS | 0.02 | -18.33 |
3 | BNX | 0.97 | -10.43 |
4 | LEVER | <0.01 | -10.25 |
5 | ARKM | 2.00 | -10.05 |
6 | VITE | 0.02 | -8.63 |
7 | BONK | <0.01 | -8.16 |
8 | HIGH | 3.99 | -7.90 |
9 | HIFI | 0.80 | -7.50 |
10 | MBOX | 0.35 | -7.28 |
11 | CTXC | 0.31 | -7.14 |
12 | PIVX | 0.35 | -7.13 |
13 | KEY | <0.01 | -6.97 |
14 | MEME | 0.03 | -6.95 |
15 | CTK | 0.68 | -6.94 |
16 | NFP | 0.44 | -6.79 |
17 | QKC | 0.01 | -6.70 |
18 | PUNDIX | 0.63 | -6.66 |
19 | TFUEL | 0.11 | -6.66 |
20 | GNS | 3.31 | -6.42 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -6.21 |
22 | DYM | 3.56 | -6.20 |
23 | MAGIC | 0.79 | -6.05 |
24 | RLC | 2.74 | -6.05 |
25 | BEL | 0.86 | -6.03 |
26 | RARE | 0.11 | -6.01 |
27 | WIF | 2.64 | -5.97 |
28 | AI | 0.96 | -5.95 |
29 | PORTO | 2.52 | -5.94 |
30 | DAR | 0.15 | -5.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận