Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,898.31 | 2,884,891,997.34 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,052,067,015.30 |
3 | ETH | 3,015.01 | 1,117,876,360.48 |
4 | SOL | 159.83 | 810,229,057.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 793,282,304.09 |
6 | WIF | 2.98 | 313,946,689.73 |
7 | FLOKI | <0.01 | 303,212,750.91 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,272,710.82 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 204,781,240.18 |
10 | NEAR | 8.17 | 194,479,692.66 |
11 | BOME | 0.01 | 191,914,018.14 |
12 | XRP | 0.52 | 168,078,516.77 |
13 | RNDR | 10.60 | 167,489,301.92 |
14 | ENA | 0.74 | 148,207,298.07 |
15 | AEVO | 0.79 | 144,133,196.59 |
16 | RUNE | 6.34 | 140,057,403.93 |
17 | WLD | 5.00 | 124,541,293.16 |
18 | BONK | <0.01 | 98,664,829.98 |
19 | FTM | 0.76 | 78,850,018.47 |
20 | AVAX | 34.73 | 76,577,583.99 |
21 | AR | 43.64 | 72,263,669.33 |
22 | OP | 2.48 | 60,980,260.50 |
23 | ORDI | 38.60 | 60,822,902.99 |
24 | SUI | 0.98 | 56,866,159.60 |
25 | JTO | 4.33 | 54,058,036.18 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,842,268.49 |
27 | ICP | 12.42 | 44,396,795.08 |
28 | PENDLE | 4.34 | 44,207,221.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.65 |
2 | FTM | 0.76 | +17.60 |
3 | IMX | 2.36 | +17.21 |
4 | NEAR | 8.17 | +16.71 |
5 | SEI | 0.53 | +16.01 |
6 | TFUEL | 0.10 | +15.56 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.31 |
8 | CHR | 0.34 | +15.12 |
9 | GMX | 31.65 | +15.05 |
10 | RSR | <0.01 | +14.96 |
11 | RUNE | 6.34 | +14.54 |
12 | JOE | 0.48 | +14.34 |
13 | JTO | 4.33 | +14.26 |
14 | RAY | 1.72 | +14.10 |
15 | ZRX | 0.50 | +13.56 |
16 | OSMO | 0.88 | +13.10 |
17 | YGG | 0.83 | +13.01 |
18 | STX | 2.15 | +13.01 |
19 | JASMY | 0.02 | +12.75 |
20 | SUSHI | 1.13 | +12.61 |
21 | DCR | 20.18 | +12.55 |
22 | AXL | 1.06 | +12.15 |
23 | RLC | 3.32 | +11.84 |
24 | DOCK | 0.03 | +11.64 |
25 | SOL | 159.83 | +11.53 |
26 | TRU | 0.11 | +11.49 |
27 | FIS | 0.49 | +11.47 |
28 | PIVX | 0.33 | +11.46 |
29 | BICO | 0.46 | +11.45 |
30 | COTI | 0.12 | +11.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận