Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.40 | 1,808,216,821.30 |
2 | BTC | 66,452.00 | 1,611,425,042.49 |
3 | ETH | 3,194.60 | 738,294,877.09 |
4 | SOL | 154.98 | 599,518,227.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 490,105,163.65 |
6 | XRP | 0.55 | 272,380,045.23 |
7 | DOGE | 0.16 | 170,316,888.30 |
8 | ENA | 0.99 | 168,392,326.77 |
9 | WIF | 2.94 | 155,903,613.87 |
10 | NEAR | 7.05 | 149,860,967.88 |
11 | WLD | 5.63 | 105,939,648.95 |
12 | BOME | 0.01 | 103,145,607.38 |
13 | RUNE | 5.58 | 76,238,423.30 |
14 | FLOKI | <0.01 | 62,851,628.78 |
15 | ADA | 0.51 | 61,142,159.37 |
16 | AVAX | 38.52 | 55,835,998.65 |
17 | SEI | 0.66 | 53,579,387.30 |
18 | RNDR | 9.19 | 49,607,191.27 |
19 | SUI | 1.35 | 47,830,922.92 |
20 | PENDLE | 6.61 | 47,512,106.41 |
21 | FTM | 0.75 | 47,379,466.35 |
22 | ORDI | 48.30 | 47,294,960.62 |
23 | SAGA | 4.15 | 45,815,375.15 |
24 | LTC | 84.74 | 44,159,862.52 |
25 | BONK | <0.01 | 42,886,857.12 |
26 | TIA | 11.59 | 42,387,573.08 |
27 | ATOM | 8.79 | 40,009,378.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 0.89 | +23.54 |
2 | ATA | 0.23 | +20.60 |
3 | PEPE | <0.01 | +14.40 |
4 | MBOX | 0.37 | +12.79 |
5 | DODO | 0.19 | +11.40 |
6 | GNO | 403.20 | +8.21 |
7 | ARDR | 0.12 | +7.83 |
8 | PHA | 0.23 | +7.46 |
9 | WIN | <0.01 | +7.03 |
10 | STX | 3.07 | +6.86 |
11 | IMX | 2.41 | +6.71 |
12 | TAO | 511.60 | +6.43 |
13 | ANKR | 0.05 | +6.32 |
14 | FLOKI | <0.01 | +6.01 |
15 | IQ | 0.01 | +5.88 |
16 | BETA | 0.08 | +5.46 |
17 | CHESS | 0.22 | +5.33 |
18 | TFUEL | 0.12 | +5.21 |
19 | OSMO | 1.02 | +4.98 |
20 | LAZIO | 3.11 | +4.89 |
21 | POLS | 0.88 | +4.80 |
22 | CTXC | 0.35 | +4.70 |
23 | AVA | 0.73 | +4.68 |
24 | EPX | <0.01 | +4.20 |
25 | BONK | <0.01 | +4.07 |
26 | FLM | 0.11 | +4.02 |
27 | AR | 34.49 | +3.93 |
28 | ENS | 15.75 | +3.82 |
29 | KLAY | 0.21 | +3.56 |
30 | TNSR | 1.21 | +3.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.02 | -13.80 |
2 | FARM | 84.23 | -9.95 |
3 | MLN | 23.14 | -7.55 |
4 | REI | 0.10 | -6.52 |
5 | ENA | 0.99 | -5.91 |
6 | AERGO | 0.14 | -5.77 |
7 | AKRO | <0.01 | -5.70 |
8 | 1000SATS | <0.01 | -5.67 |
9 | OMNI | 24.26 | -5.49 |
10 | OM | 0.67 | -4.68 |
11 | LSK | 1.83 | -4.49 |
12 | PUNDIX | 0.76 | -4.30 |
13 | BEL | 0.94 | -4.13 |
14 | JTO | 3.59 | -4.12 |
15 | CREAM | 48.86 | -4.01 |
16 | W | 0.60 | -3.98 |
17 | SNX | 3.01 | -3.93 |
18 | ALCX | 27.69 | -3.82 |
19 | ORDI | 48.30 | -3.67 |
20 | SUI | 1.35 | -3.65 |
21 | SYS | 0.24 | -3.52 |
22 | CVP | 0.45 | -3.49 |
23 | DEXE | 13.55 | -3.44 |
24 | ASR | 4.32 | -3.38 |
25 | ETHFI | 3.93 | -3.27 |
26 | ALPACA | 0.20 | -3.24 |
27 | ID | 0.82 | -3.05 |
28 | RUNE | 5.58 | -2.97 |
29 | MKR | 2,839.00 | -2.94 |
30 | PORTAL | 1.02 | -2.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận