Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,803.88 | 4,717,722,103.39 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,883,508,873.70 |
3 | ETH | 2,931.37 | 1,758,068,659.16 |
4 | SOL | 132.48 | 1,023,173,529.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 445,495,845.45 |
6 | DOGE | 0.13 | 392,454,495.79 |
7 | XRP | 0.51 | 248,106,682.21 |
8 | WIF | 2.60 | 197,079,891.92 |
9 | ENA | 0.79 | 149,045,657.27 |
10 | OP | 2.73 | 147,178,384.29 |
11 | BONK | <0.01 | 131,991,219.38 |
12 | NEAR | 5.98 | 125,423,601.47 |
13 | RUNE | 4.83 | 117,813,996.38 |
14 | AVAX | 32.87 | 103,831,249.70 |
15 | ETHFI | 3.72 | 91,350,291.85 |
16 | BOME | <0.01 | 85,793,728.94 |
17 | ORDI | 33.65 | 79,147,131.05 |
18 | TRX | 0.12 | 72,894,138.30 |
19 | WLD | 4.50 | 66,954,739.24 |
20 | FLOKI | <0.01 | 65,764,545.17 |
21 | ADA | 0.44 | 65,449,306.02 |
22 | HBAR | 0.10 | 62,400,519.16 |
23 | AR | 29.14 | 61,127,568.86 |
24 | RNDR | 7.44 | 60,773,063.32 |
25 | LINK | 13.33 | 59,171,039.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +32.80 |
2 | COMBO | 0.74 | +20.08 |
3 | COS | 0.01 | +19.65 |
4 | JTO | 3.32 | +15.23 |
5 | AXL | 1.20 | +13.22 |
6 | PEPE | <0.01 | +11.58 |
7 | LSK | 1.77 | +11.20 |
8 | OP | 2.73 | +10.43 |
9 | STEEM | 0.30 | +10.37 |
10 | WIF | 2.60 | +9.85 |
11 | SOL | 132.48 | +8.75 |
12 | ELF | 0.55 | +8.15 |
13 | REI | 0.08 | +8.13 |
14 | TIA | 9.83 | +7.67 |
15 | RAY | 1.47 | +7.58 |
16 | ICP | 13.44 | +6.70 |
17 | MATIC | 0.69 | +6.50 |
18 | SFP | 0.85 | +6.32 |
19 | BOME | <0.01 | +6.26 |
20 | AVA | 0.61 | +6.19 |
21 | LTO | 0.17 | +6.13 |
22 | PROM | 8.61 | +6.09 |
23 | ALPINE | 1.83 | +6.03 |
24 | RNDR | 7.44 | +5.91 |
25 | IMX | 2.02 | +5.84 |
26 | COTI | 0.11 | +5.81 |
27 | ACE | 4.79 | +5.74 |
28 | USTC | 0.02 | +5.57 |
29 | TAO | 375.40 | +5.57 |
30 | STX | 2.08 | +5.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.65 | -8.67 |
2 | XVS | 8.51 | -7.50 |
3 | ATA | 0.19 | -7.40 |
4 | 1INCH | 0.36 | -6.60 |
5 | GLM | 0.44 | -6.27 |
6 | PUNDIX | 0.58 | -5.63 |
7 | ORN | 1.33 | -5.15 |
8 | ONG | 0.53 | -4.62 |
9 | VITE | 0.02 | -4.00 |
10 | XNO | 1.05 | -3.41 |
11 | SEI | 0.52 | -2.64 |
12 | AKRO | <0.01 | -2.21 |
13 | CVC | 0.15 | -2.15 |
14 | POLS | 0.70 | -1.87 |
15 | FARM | 75.12 | -1.80 |
16 | WBTC | 57,734.00 | -1.53 |
17 | NEO | 15.52 | -1.34 |
18 | BTC | 57,803.88 | -1.22 |
19 | LEVER | <0.01 | -0.84 |
20 | BAR | 2.38 | -0.54 |
21 | WOO | 0.27 | -0.51 |
22 | SSV | 41.15 | -0.51 |
23 | SYS | 0.19 | -0.43 |
24 | QTUM | 3.44 | -0.38 |
25 | MANTA | 1.62 | -0.31 |
26 | BCH | 416.50 | -0.26 |
27 | PERP | 0.95 | -0.21 |
28 | SKL | 0.07 | -0.17 |
29 | NEAR | 5.98 | -0.07 |
30 | FUN | <0.01 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận