Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,330.00 | 3,372,587,648.02 |
2 | ARS | 1,073.00 | 2,201,025,922.70 |
3 | ETH | 3,007.61 | 1,710,485,282.11 |
4 | SOL | 127.02 | 795,560,037.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,847,821.06 |
6 | DOGE | 0.13 | 234,165,488.23 |
7 | XRP | 0.50 | 197,670,390.63 |
8 | ENA | 0.81 | 189,301,948.63 |
9 | ETHFI | 3.64 | 158,105,834.71 |
10 | WIF | 2.52 | 152,616,599.73 |
11 | NEAR | 6.12 | 104,429,114.46 |
12 | ORDI | 33.36 | 101,722,191.33 |
13 | BONK | <0.01 | 97,099,660.59 |
14 | BOME | <0.01 | 93,611,100.92 |
15 | AVAX | 32.61 | 92,465,847.87 |
16 | RUNE | 4.85 | 87,309,498.56 |
17 | TRX | 0.12 | 82,585,692.20 |
18 | PENDLE | 4.22 | 75,115,971.66 |
19 | WLD | 4.49 | 70,826,709.61 |
20 | OP | 2.51 | 70,470,405.53 |
21 | SUI | 1.16 | 59,305,973.48 |
22 | ADA | 0.44 | 56,710,238.24 |
23 | JTO | 3.09 | 55,092,699.29 |
24 | RNDR | 7.31 | 53,519,317.49 |
25 | FTM | 0.65 | 52,776,472.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.04 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.81 |
3 | ORDI | 33.36 | -21.52 |
4 | ELF | 0.52 | -21.45 |
5 | ETHFI | 3.64 | -19.13 |
6 | STX | 2.08 | -16.43 |
7 | AR | 30.40 | -16.03 |
8 | NEO | 16.20 | -14.65 |
9 | SEI | 0.54 | -14.63 |
10 | LDO | 1.88 | -14.23 |
11 | OMNI | 18.00 | -14.20 |
12 | WAVES | 2.17 | -13.83 |
13 | POND | 0.02 | -13.77 |
14 | PENDLE | 4.22 | -13.61 |
15 | ORN | 1.47 | -13.36 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -13.07 |
17 | ANKR | 0.05 | -12.76 |
18 | ONG | 0.56 | -12.64 |
19 | PROM | 8.67 | -12.62 |
20 | ERN | 3.69 | -12.61 |
21 | ASTR | 0.09 | -12.14 |
22 | ACH | 0.03 | -11.98 |
23 | SAGA | 3.20 | -11.96 |
24 | GAS | 4.87 | -11.82 |
25 | CHR | 0.26 | -11.74 |
26 | ENA | 0.81 | -11.73 |
27 | OM | 0.65 | -11.62 |
28 | VOXEL | 0.23 | -11.27 |
29 | PEPE | <0.01 | -11.23 |
30 | ENS | 14.71 | -11.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận