Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.40 | 1,435,367,750.80 |
2 | BTC | 63,867.69 | 1,170,886,576.09 |
3 | ETH | 3,137.39 | 700,147,140.07 |
4 | DOGE | 0.16 | 498,985,175.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 348,768,018.05 |
6 | SOL | 146.42 | 325,522,232.61 |
7 | WIF | 3.32 | 191,484,859.70 |
8 | BOME | 0.01 | 130,347,408.41 |
9 | BONK | <0.01 | 92,714,328.07 |
10 | FLOKI | <0.01 | 90,849,078.09 |
11 | WLD | 5.37 | 83,990,465.55 |
12 | AVAX | 36.87 | 81,702,272.50 |
13 | ENA | 0.81 | 78,379,696.18 |
14 | RNDR | 9.33 | 72,461,792.86 |
15 | XRP | 0.53 | 71,560,068.12 |
16 | ETHFI | 4.13 | 69,351,425.22 |
17 | GLM | 0.66 | 66,167,885.44 |
18 | NEAR | 7.05 | 63,453,939.38 |
19 | SUI | 1.08 | 53,968,169.40 |
20 | OP | 2.89 | 51,102,272.72 |
21 | AR | 37.13 | 49,572,995.85 |
22 | ARKM | 2.43 | 40,441,945.68 |
23 | RUNE | 5.26 | 40,261,983.68 |
24 | ORDI | 40.06 | 35,617,797.30 |
25 | ADA | 0.46 | 31,136,518.08 |
26 | JTO | 3.45 | 28,806,548.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.66 | +25.48 |
2 | CTXC | 0.35 | +14.11 |
3 | ONG | 0.61 | +11.49 |
4 | NULS | 0.67 | +10.62 |
5 | ARKM | 2.43 | +10.31 |
6 | RNDR | 9.33 | +8.47 |
7 | VANRY | 0.19 | +7.73 |
8 | TLM | 0.02 | +7.00 |
9 | PDA | 0.09 | +6.90 |
10 | AR | 37.13 | +6.81 |
11 | WLD | 5.37 | +5.41 |
12 | VITE | 0.02 | +5.34 |
13 | NFP | 0.46 | +5.29 |
14 | NMR | 26.20 | +5.01 |
15 | JASMY | 0.02 | +4.90 |
16 | SANTOS | 6.37 | +4.89 |
17 | OAX | 0.22 | +4.42 |
18 | TIA | 10.57 | +4.14 |
19 | PENDLE | 5.24 | +3.95 |
20 | AI | 1.08 | +3.64 |
21 | ATA | 0.19 | +3.43 |
22 | IQ | <0.01 | +3.25 |
23 | AGIX | 0.92 | +3.23 |
24 | NEAR | 7.05 | +3.22 |
25 | AVAX | 36.87 | +3.22 |
26 | FORTH | 4.37 | +3.17 |
27 | REQ | 0.13 | +3.17 |
28 | XNO | 1.25 | +3.15 |
29 | FIO | 0.04 | +3.07 |
30 | ETHFI | 4.13 | +2.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.67 | -8.44 |
2 | VGX | 0.08 | -6.97 |
3 | RIF | 0.18 | -6.46 |
4 | VIC | 0.62 | -6.14 |
5 | JTO | 3.45 | -5.54 |
6 | BONK | <0.01 | -5.29 |
7 | AEVO | 1.41 | -5.20 |
8 | REZ | 0.18 | -4.92 |
9 | OMNI | 18.45 | -4.75 |
10 | DUSK | 0.33 | -4.58 |
11 | SAGA | 3.31 | -4.40 |
12 | RPL | 20.56 | -4.15 |
13 | ENA | 0.81 | -4.04 |
14 | TNSR | 0.87 | -4.03 |
15 | FLOKI | <0.01 | -3.76 |
16 | BNX | 0.97 | -3.72 |
17 | CHR | 0.27 | -3.69 |
18 | SFP | 0.80 | -3.68 |
19 | HIFI | 0.82 | -3.67 |
20 | STX | 2.32 | -3.65 |
21 | CFX | 0.22 | -3.31 |
22 | COS | 0.01 | -3.23 |
23 | PHA | 0.19 | -3.21 |
24 | FIDA | 0.31 | -3.21 |
25 | TKO | 0.45 | -2.99 |
26 | DF | 0.05 | -2.98 |
27 | KSM | 28.78 | -2.97 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -2.96 |
29 | VOXEL | 0.24 | -2.93 |
30 | FIRO | 1.62 | -2.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận