Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,295.58 | 3,357,739,746.27 |
2 | ARS | 1,078.70 | 2,161,079,505.60 |
3 | ETH | 3,010.94 | 1,662,142,194.26 |
4 | SOL | 126.31 | 806,731,168.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 359,851,885.05 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,416,287.10 |
7 | XRP | 0.50 | 199,730,915.86 |
8 | ENA | 0.80 | 186,469,310.84 |
9 | ETHFI | 3.69 | 157,948,635.48 |
10 | WIF | 2.47 | 153,189,660.15 |
11 | NEAR | 6.17 | 103,846,904.65 |
12 | ORDI | 33.50 | 103,772,229.60 |
13 | BONK | <0.01 | 102,918,332.74 |
14 | BOME | <0.01 | 95,386,000.66 |
15 | AVAX | 32.71 | 90,388,530.76 |
16 | RUNE | 4.89 | 86,821,509.10 |
17 | TRX | 0.12 | 81,255,540.67 |
18 | OP | 2.56 | 72,846,139.64 |
19 | PENDLE | 4.28 | 66,759,343.89 |
20 | WLD | 4.53 | 66,653,936.68 |
21 | SUI | 1.14 | 60,709,979.09 |
22 | ADA | 0.44 | 56,374,944.98 |
23 | AR | 30.28 | 55,578,405.11 |
24 | BCH | 430.40 | 53,843,900.34 |
25 | JTO | 2.95 | 53,834,215.85 |
26 | FTM | 0.66 | 53,662,792.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.61 |
2 | ORDI | 33.50 | -20.97 |
3 | COS | 0.01 | -19.92 |
4 | AMP | <0.01 | -15.99 |
5 | ETHFI | 3.69 | -15.59 |
6 | ELF | 0.52 | -15.51 |
7 | AR | 30.28 | -15.50 |
8 | STX | 2.06 | -14.60 |
9 | PROM | 8.51 | -13.67 |
10 | POND | 0.02 | -13.10 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -12.38 |
12 | CHR | 0.26 | -12.19 |
13 | REI | 0.08 | -12.08 |
14 | ANKR | 0.05 | -11.91 |
15 | ORN | 1.47 | -11.63 |
16 | ERN | 3.70 | -11.60 |
17 | SEI | 0.54 | -11.48 |
18 | LDO | 1.90 | -11.45 |
19 | ASTR | 0.09 | -11.38 |
20 | ACE | 4.74 | -10.82 |
21 | GAS | 4.89 | -10.69 |
22 | VOXEL | 0.23 | -10.58 |
23 | REQ | 0.12 | -10.55 |
24 | ACH | 0.03 | -10.52 |
25 | WAVES | 2.21 | -10.46 |
26 | RPL | 19.21 | -10.40 |
27 | NEO | 16.31 | -10.34 |
28 | OMNI | 18.06 | -10.15 |
29 | ONG | 0.56 | -10.08 |
30 | CLV | 0.07 | -10.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận