Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,731.54 | 2,139,435,947.46 |
2 | ARS | 1,079.80 | 2,014,462,613.90 |
3 | ETH | 3,046.40 | 1,258,634,525.61 |
4 | SOL | 130.31 | 671,663,556.32 |
5 | PEPE | <0.01 | 326,628,442.58 |
6 | ENA | 0.84 | 231,359,785.85 |
7 | DOGE | 0.14 | 170,812,021.12 |
8 | ETHFI | 3.98 | 162,114,282.18 |
9 | XRP | 0.50 | 161,721,912.53 |
10 | WIF | 2.51 | 138,388,426.85 |
11 | BONK | <0.01 | 95,920,425.21 |
12 | PENDLE | 4.44 | 95,680,008.41 |
13 | AVAX | 33.68 | 86,084,491.70 |
14 | NEAR | 6.44 | 77,044,090.58 |
15 | BOME | <0.01 | 68,595,431.33 |
16 | RUNE | 4.81 | 66,633,278.48 |
17 | WLD | 4.53 | 58,273,985.07 |
18 | OP | 2.39 | 56,404,284.93 |
19 | SEI | 0.59 | 55,730,544.12 |
20 | TRX | 0.12 | 55,054,995.24 |
21 | MATIC | 0.67 | 48,959,714.86 |
22 | AMP | <0.01 | 44,984,483.99 |
23 | WAVES | 2.40 | 41,617,436.12 |
24 | FIL | 5.73 | 39,800,153.27 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,751,067.86 |
26 | FTM | 0.68 | 38,171,369.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +24.06 |
2 | W | 0.64 | +9.09 |
3 | ENA | 0.84 | +6.60 |
4 | BSW | 0.08 | +4.88 |
5 | JTO | 3.13 | +4.30 |
6 | SFP | 0.80 | +3.25 |
7 | BNX | 1.01 | +2.80 |
8 | FOR | 0.02 | +2.39 |
9 | STEEM | 0.27 | +1.77 |
10 | REN | 0.06 | +1.59 |
11 | AVAX | 33.68 | +1.54 |
12 | CVC | 0.16 | +1.51 |
13 | CHZ | 0.11 | +1.21 |
14 | DEXE | 12.12 | +1.03 |
15 | EOS | 0.78 | +0.99 |
16 | ATM | 3.05 | +0.89 |
17 | ALPACA | 0.17 | +0.83 |
18 | TRX | 0.12 | +0.55 |
19 | POND | 0.02 | +0.49 |
20 | CREAM | 42.53 | +0.43 |
21 | NULS | 0.60 | +0.38 |
22 | PEPE | <0.01 | +0.29 |
23 | MBOX | 0.34 | +0.27 |
24 | LUNC | <0.01 | +0.25 |
25 | STG | 0.51 | +0.22 |
26 | USTC | 0.02 | +0.21 |
27 | ACE | 5.13 | +0.16 |
28 | PSG | 5.29 | +0.13 |
29 | POLS | 0.74 | +0.07 |
30 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 41.57 | -15.71 |
2 | COS | 0.01 | -15.05 |
3 | PENDLE | 4.44 | -14.26 |
4 | OAX | 0.21 | -13.22 |
5 | OOKI | <0.01 | -10.61 |
6 | WAVES | 2.40 | -10.45 |
7 | ATA | 0.23 | -9.59 |
8 | ORN | 1.58 | -8.87 |
9 | IRIS | 0.03 | -8.76 |
10 | ETHFI | 3.98 | -8.66 |
11 | HIGH | 3.66 | -8.39 |
12 | MLN | 20.74 | -7.86 |
13 | TAO | 380.60 | -7.62 |
14 | OM | 0.69 | -7.58 |
15 | BAL | 3.53 | -7.36 |
16 | COMBO | 0.75 | -7.34 |
17 | GLM | 0.50 | -7.06 |
18 | ENS | 15.13 | -6.95 |
19 | AR | 34.17 | -6.45 |
20 | NEAR | 6.44 | -6.43 |
21 | ONE | 0.02 | -6.25 |
22 | METIS | 60.20 | -6.17 |
23 | DAR | 0.14 | -6.04 |
24 | MKR | 2,695.00 | -6.00 |
25 | WIF | 2.51 | -5.97 |
26 | SNX | 2.71 | -5.87 |
27 | LOOM | 0.08 | -5.77 |
28 | HBAR | 0.10 | -5.71 |
29 | TRU | 0.10 | -5.61 |
30 | COTI | 0.11 | -5.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận