Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,250.21 | 2,904,594,694.17 |
2 | ARS | 1,086.80 | 1,971,649,025.40 |
3 | ETH | 3,005.31 | 1,125,053,820.73 |
4 | SOL | 163.34 | 894,896,368.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 640,707,725.75 |
6 | WIF | 2.96 | 299,284,375.84 |
7 | BOME | 0.01 | 297,482,643.17 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,675,299.07 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 249,119,527.50 |
10 | FLOKI | <0.01 | 233,327,087.44 |
11 | NEAR | 8.14 | 220,306,107.97 |
12 | XRP | 0.52 | 181,616,163.95 |
13 | RNDR | 10.32 | 170,833,388.69 |
14 | RUNE | 6.64 | 157,562,053.37 |
15 | ENA | 0.72 | 148,188,509.91 |
16 | FTM | 0.82 | 136,868,799.94 |
17 | BONK | <0.01 | 120,733,273.76 |
18 | AEVO | 0.84 | 120,371,129.56 |
19 | WLD | 4.92 | 117,164,631.70 |
20 | JTO | 4.73 | 77,620,580.84 |
21 | AR | 44.08 | 72,504,932.86 |
22 | AVAX | 34.61 | 72,479,257.20 |
23 | SUI | 1.04 | 69,362,814.90 |
24 | ORDI | 38.76 | 63,436,125.03 |
25 | SEI | 0.56 | 60,310,956.84 |
26 | OP | 2.45 | 51,579,850.74 |
27 | JUP | 1.17 | 50,748,477.09 |
28 | ADA | 0.46 | 49,348,864.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.82 | +24.96 |
2 | CHR | 0.34 | +24.16 |
3 | SEI | 0.56 | +23.48 |
4 | PEOPLE | 0.05 | +23.06 |
5 | JTO | 4.73 | +22.95 |
6 | IMX | 2.41 | +20.74 |
7 | BEAMX | 0.03 | +19.44 |
8 | VANRY | 0.20 | +19.05 |
9 | RUNE | 6.64 | +18.63 |
10 | RAY | 1.74 | +18.06 |
11 | RSR | <0.01 | +17.55 |
12 | TNSR | 0.91 | +17.13 |
13 | BOME | 0.01 | +16.73 |
14 | TFUEL | 0.10 | +15.94 |
15 | NTRN | 0.69 | +15.52 |
16 | JASMY | 0.02 | +15.51 |
17 | NEAR | 8.14 | +15.29 |
18 | TRU | 0.11 | +15.11 |
19 | FIS | 0.50 | +15.08 |
20 | SUI | 1.04 | +15.08 |
21 | RLC | 3.37 | +15.04 |
22 | YGG | 0.83 | +14.51 |
23 | AGIX | 0.96 | +13.94 |
24 | SOL | 163.34 | +13.75 |
25 | TAO | 402.80 | +13.69 |
26 | DOCK | 0.03 | +13.55 |
27 | ZRX | 0.51 | +13.48 |
28 | BICO | 0.48 | +13.47 |
29 | OCEAN | 0.96 | +13.44 |
30 | DIA | 0.49 | +13.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận