Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,333.40 | 2,959,498,433.60 |
2 | ![]() |
61,690.02 | 1,916,802,169.42 |
3 | ![]() |
3,390.41 | 837,084,726.55 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 680,774,284.00 |
5 | ![]() |
136.40 | 546,333,565.61 |
6 | ![]() |
<0.01 | 494,993,883.85 |
7 | ![]() |
2.04 | 267,160,554.51 |
8 | ![]() |
0.72 | 128,014,914.93 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,430,407.15 |
10 | ![]() |
0.48 | 108,129,062.30 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,267,922.02 |
12 | ![]() |
36.85 | 76,477,095.50 |
13 | ![]() |
0.09 | 71,009,264.48 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,430,433.96 |
15 | ![]() |
5.40 | 55,487,501.98 |
16 | ![]() |
3.57 | 53,798,689.08 |
17 | ![]() |
0.17 | 51,818,650.58 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,338,377.55 |
19 | ![]() |
0.59 | 40,282,169.49 |
20 | ![]() |
2.32 | 39,102,906.84 |
21 | ![]() |
25.36 | 38,045,630.00 |
22 | ![]() |
2.76 | 37,074,929.19 |
23 | ![]() |
2.85 | 36,435,935.92 |
24 | ![]() |
7.66 | 35,233,289.09 |
25 | ![]() |
4.13 | 34,575,157.79 |
26 | ![]() |
5.62 | 33,206,799.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +15.81 |
2 | ![]() |
0.27 | +15.11 |
3 | ![]() |
1.78 | +13.15 |
4 | ![]() |
<0.01 | +12.78 |
5 | ![]() |
1.78 | +11.28 |
6 | ![]() |
2.04 | +10.95 |
7 | ![]() |
2,355.00 | +7.39 |
8 | ![]() |
3.57 | +7.30 |
9 | ![]() |
0.72 | +7.05 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.72 |
11 | ![]() |
0.63 | +6.66 |
12 | ![]() |
92.07 | +6.37 |
13 | ![]() |
<0.01 | +6.31 |
14 | ![]() |
1.61 | +6.20 |
15 | ![]() |
0.32 | +5.82 |
16 | ![]() |
0.13 | +5.59 |
17 | ![]() |
0.16 | +5.35 |
18 | ![]() |
0.09 | +5.26 |
19 | ![]() |
0.40 | +5.07 |
20 | ![]() |
<0.01 | +4.95 |
21 | ![]() |
<0.01 | +4.95 |
22 | ![]() |
0.03 | +4.80 |
23 | ![]() |
387.10 | +4.79 |
24 | ![]() |
0.75 | +4.79 |
25 | ![]() |
24.19 | +4.67 |
26 | ![]() |
2.45 | +4.66 |
27 | ![]() |
288.80 | +4.60 |
28 | ![]() |
2.26 | +4.58 |
29 | ![]() |
0.37 | +4.57 |
30 | ![]() |
0.14 | +4.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
5.62 | -6.40 |
2 | ![]() |
67.14 | -6.22 |
3 | ![]() |
0.13 | -5.42 |
4 | ![]() |
2.90 | -4.98 |
5 | ![]() |
0.29 | -3.88 |
6 | ![]() |
0.59 | -3.77 |
7 | ![]() |
1.36 | -3.63 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.26 |
9 | ![]() |
2.76 | -2.89 |
10 | ![]() |
0.50 | -2.70 |
11 | ![]() |
22.44 | -2.65 |
12 | ![]() |
0.49 | -2.63 |
13 | ![]() |
2.85 | -2.50 |
14 | ![]() |
0.48 | -2.45 |
15 | ![]() |
2.32 | -2.44 |
16 | ![]() |
0.66 | -2.35 |
17 | ![]() |
0.17 | -2.34 |
18 | W | 0.35 | -2.25 |
19 | ![]() |
0.88 | -2.25 |
20 | ![]() |
1.16 | -2.03 |
21 | ![]() |
0.69 | -1.98 |
22 | ![]() |
287.00 | -1.95 |
23 | RONIN | 2.17 | -1.95 |
24 | ![]() |
1.48 | -1.89 |
25 | ![]() |
0.17 | -1.86 |
26 | ![]() |
0.17 | -1.76 |
27 | ![]() |
0.27 | -1.75 |
28 | ![]() |
0.66 | -1.64 |
29 | ![]() |
37.48 | -1.60 |
30 | ![]() |
0.04 | -1.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận