Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,081.70 | 2,610,157,179.60 |
2 | BTC | 62,251.01 | 1,535,620,358.02 |
3 | ETH | 2,990.56 | 811,736,161.42 |
4 | SOL | 145.22 | 644,483,700.50 |
5 | ENA | 0.92 | 307,307,889.87 |
6 | PEPE | <0.01 | 224,960,942.84 |
7 | WIF | 2.90 | 217,248,445.83 |
8 | XRP | 0.52 | 189,027,861.54 |
9 | DOGE | 0.15 | 180,798,213.25 |
10 | RNDR | 10.14 | 151,603,964.85 |
11 | WLD | 5.85 | 127,494,368.08 |
12 | RUNE | 5.66 | 127,237,963.50 |
13 | BOME | 0.01 | 96,668,876.46 |
14 | NEAR | 7.13 | 87,417,126.35 |
15 | AVAX | 34.38 | 63,099,363.00 |
16 | JTO | 3.77 | 54,679,561.53 |
17 | TRX | 0.12 | 53,069,366.70 |
18 | ETHFI | 3.68 | 48,596,921.34 |
19 | BONK | <0.01 | 47,902,860.10 |
20 | SUI | 1.05 | 47,734,186.23 |
21 | ARKM | 2.46 | 41,146,794.33 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,415,011.40 |
23 | BCH | 453.60 | 39,460,060.15 |
24 | LTC | 80.39 | 38,448,471.31 |
25 | AR | 38.77 | 38,245,239.40 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,227,377.01 |
27 | FIL | 5.71 | 34,963,166.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.54 | +8.05 |
2 | RUNE | 5.66 | +7.81 |
3 | COS | 0.01 | +7.55 |
4 | MTL | 1.77 | +6.69 |
5 | ACE | 5.33 | +5.32 |
6 | USTC | 0.02 | +5.15 |
7 | NULS | 0.67 | +4.57 |
8 | LUNA | 0.63 | +4.41 |
9 | FARM | 74.59 | +3.94 |
10 | RLC | 3.16 | +3.85 |
11 | ENA | 0.92 | +2.92 |
12 | W | 0.65 | +2.52 |
13 | TRX | 0.12 | +2.33 |
14 | TFUEL | 0.11 | +1.92 |
15 | LSK | 1.94 | +1.84 |
16 | SUSHI | 1.02 | +1.59 |
17 | LDO | 1.96 | +0.98 |
18 | SUN | 0.01 | +0.74 |
19 | SC | <0.01 | +0.59 |
20 | LUNC | <0.01 | +0.41 |
21 | CITY | 3.04 | +0.36 |
22 | RSR | <0.01 | +0.35 |
23 | CTK | 0.66 | +0.33 |
24 | PAXG | 2,296.00 | +0.22 |
25 | USDP | 1.00 | +0.11 |
26 | SFP | 0.78 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.28 | -18.06 |
2 | ERN | 5.06 | -12.26 |
3 | WIF | 2.90 | -11.84 |
4 | TAO | 393.20 | -9.96 |
5 | PORTO | 2.36 | -9.32 |
6 | SAGA | 2.85 | -8.89 |
7 | BOME | 0.01 | -8.75 |
8 | VIC | 0.55 | -8.63 |
9 | VANRY | 0.18 | -8.51 |
10 | YGG | 0.83 | -8.44 |
11 | BSW | 0.08 | -8.31 |
12 | LOKA | 0.25 | -8.26 |
13 | DEGO | 2.15 | -8.22 |
14 | POWR | 0.32 | -8.17 |
15 | LTO | 0.18 | -8.14 |
16 | AI | 1.09 | -8.12 |
17 | ARKM | 2.46 | -8.10 |
18 | GAL | 3.45 | -8.01 |
19 | TNSR | 0.77 | -7.96 |
20 | AEVO | 1.27 | -7.95 |
21 | BAR | 2.36 | -7.84 |
22 | OCEAN | 0.94 | -7.70 |
23 | RAY | 1.64 | -7.64 |
24 | LAZIO | 2.71 | -7.56 |
25 | PIXEL | 0.38 | -7.38 |
26 | IOTX | 0.05 | -7.35 |
27 | TROY | <0.01 | -7.32 |
28 | CYBER | 8.00 | -7.31 |
29 | INJ | 23.64 | -7.29 |
30 | AGIX | 0.94 | -7.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận