Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,101.60 | 1,027,899,593.30 |
2 | BTC | 67,127.99 | 923,847,225.32 |
3 | ETH | 3,121.31 | 528,161,043.79 |
4 | SOL | 175.08 | 441,722,034.04 |
5 | WIF | 2.60 | 237,715,321.14 |
6 | PEPE | <0.01 | 214,663,249.74 |
7 | BONK | <0.01 | 122,565,604.52 |
8 | FTM | 0.89 | 111,069,089.12 |
9 | DOGE | 0.16 | 101,895,578.97 |
10 | ENA | 0.74 | 94,519,338.72 |
11 | BOME | 0.01 | 85,206,102.73 |
12 | PEOPLE | 0.04 | 55,945,560.13 |
13 | FLOKI | <0.01 | 53,334,183.21 |
14 | NEAR | 7.92 | 52,780,111.75 |
15 | LINK | 16.46 | 52,097,295.00 |
16 | RUNE | 6.75 | 50,549,535.68 |
17 | RSR | <0.01 | 47,052,273.08 |
18 | RNDR | 10.38 | 46,356,519.43 |
19 | ORDI | 41.63 | 45,839,839.77 |
20 | XRP | 0.52 | 45,267,908.56 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,707,513.83 |
22 | AVAX | 37.20 | 39,504,058.98 |
23 | JUP | 1.25 | 39,199,625.35 |
24 | ICP | 13.22 | 38,634,512.67 |
25 | BCH | 491.40 | 38,208,833.05 |
26 | WLD | 4.96 | 37,661,346.94 |
27 | JTO | 4.45 | 33,849,711.35 |
28 | SAGA | 2.21 | 29,204,875.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | +14.81 |
2 | BONK | <0.01 | +12.77 |
3 | COTI | 0.14 | +8.07 |
4 | POND | 0.02 | +7.50 |
5 | XEC | <0.01 | +7.21 |
6 | FTM | 0.89 | +6.47 |
7 | SSV | 43.97 | +5.95 |
8 | UNFI | 4.01 | +5.91 |
9 | ACH | 0.03 | +5.86 |
10 | UNI | 7.95 | +5.79 |
11 | QI | 0.02 | +4.76 |
12 | RSR | <0.01 | +4.18 |
13 | DUSK | 0.36 | +3.83 |
14 | WNXM | 68.64 | +3.56 |
15 | EPX | <0.01 | +3.52 |
16 | RNDR | 10.38 | +3.09 |
17 | ENA | 0.74 | +3.06 |
18 | KSM | 30.75 | +2.95 |
19 | BETA | 0.07 | +2.67 |
20 | ACM | 2.34 | +2.59 |
21 | VIC | 0.44 | +2.48 |
22 | JASMY | 0.02 | +2.32 |
23 | BEAMX | 0.03 | +2.17 |
24 | LAZIO | 2.81 | +2.14 |
25 | CHESS | 0.19 | +2.08 |
26 | BCH | 491.40 | +2.08 |
27 | ATM | 3.17 | +2.06 |
28 | JUV | 2.53 | +2.06 |
29 | REN | 0.06 | +1.92 |
30 | MBOX | 0.34 | +1.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.32 | -11.15 |
2 | PEOPLE | 0.04 | -7.38 |
3 | WIF | 2.60 | -7.24 |
4 | MLN | 20.62 | -6.91 |
5 | BICO | 0.53 | -6.56 |
6 | TNSR | 0.89 | -6.14 |
7 | CHR | 0.34 | -6.00 |
8 | PEPE | <0.01 | -5.47 |
9 | LSK | 1.88 | -5.45 |
10 | BNX | 1.00 | -5.37 |
11 | PYTH | 0.43 | -5.21 |
12 | LOOM | 0.09 | -4.98 |
13 | FUN | <0.01 | -4.74 |
14 | DYM | 2.69 | -4.68 |
15 | QUICK | 0.06 | -4.67 |
16 | UTK | 0.08 | -4.43 |
17 | AXL | 1.01 | -4.29 |
18 | WRX | 0.21 | -4.22 |
19 | LEVER | <0.01 | -4.00 |
20 | LDO | 1.74 | -3.81 |
21 | PORTO | 2.42 | -3.74 |
22 | MANTA | 1.58 | -3.67 |
23 | XVG | <0.01 | -3.62 |
24 | JTO | 4.45 | -3.60 |
25 | CREAM | 57.65 | -3.55 |
26 | VGX | 0.08 | -3.50 |
27 | HIGH | 4.39 | -3.37 |
28 | SYN | 0.80 | -3.23 |
29 | ETHFI | 3.40 | -3.14 |
30 | GTC | 1.21 | -3.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận