Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,799.81 | 4,295,283,773.25 |
2 | ARS | 1,082.80 | 2,062,295,401.30 |
3 | ETH | 2,875.95 | 1,706,073,999.58 |
4 | SOL | 123.07 | 836,024,847.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 368,658,509.85 |
6 | DOGE | 0.12 | 317,210,718.11 |
7 | XRP | 0.50 | 218,780,531.92 |
8 | ENA | 0.78 | 175,838,169.35 |
9 | WIF | 2.38 | 154,605,996.30 |
10 | OP | 2.54 | 136,757,479.86 |
11 | NEAR | 5.94 | 114,321,646.78 |
12 | ORDI | 33.41 | 111,007,313.52 |
13 | BONK | <0.01 | 108,264,941.43 |
14 | RUNE | 4.73 | 105,312,720.50 |
15 | ETHFI | 3.52 | 104,211,937.12 |
16 | AVAX | 32.41 | 99,723,440.25 |
17 | BOME | <0.01 | 92,910,572.81 |
18 | TRX | 0.12 | 75,553,215.14 |
19 | AR | 26.99 | 73,524,182.08 |
20 | ATOM | 8.26 | 67,523,179.19 |
21 | WLD | 4.50 | 64,770,804.34 |
22 | ADA | 0.44 | 64,233,619.64 |
23 | MATIC | 0.67 | 61,999,115.96 |
24 | LINK | 12.75 | 61,576,006.73 |
25 | STX | 1.99 | 60,224,477.24 |
26 | FIL | 5.37 | 59,424,939.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AXL | 1.12 | +9.53 |
2 | W | 0.65 | +9.09 |
3 | STRK | 1.23 | +8.89 |
4 | OP | 2.54 | +8.72 |
5 | AMP | <0.01 | +6.71 |
6 | ATOM | 8.26 | +6.62 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.26 |
8 | MTL | 1.60 | +5.12 |
9 | COMBO | 0.67 | +4.89 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.08 |
11 | LSK | 1.62 | +3.77 |
12 | TIA | 9.40 | +3.52 |
13 | WLD | 4.50 | +3.30 |
14 | PSG | 5.18 | +3.25 |
15 | SFP | 0.80 | +3.11 |
16 | ID | 0.69 | +3.09 |
17 | UTK | 0.08 | +2.83 |
18 | IMX | 1.91 | +2.64 |
19 | BLZ | 0.32 | +2.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.99 | -19.97 |
2 | REZ | 0.14 | -16.56 |
3 | STX | 1.99 | -11.90 |
4 | ONG | 0.53 | -11.73 |
5 | NEO | 15.43 | -11.02 |
6 | GLM | 0.44 | -10.93 |
7 | ETHFI | 3.52 | -10.22 |
8 | DOGE | 0.12 | -9.98 |
9 | OM | 0.60 | -9.93 |
10 | PROM | 8.16 | -9.52 |
11 | ATA | 0.20 | -8.99 |
12 | SEI | 0.51 | -8.93 |
13 | XVS | 8.54 | -8.76 |
14 | STEEM | 0.26 | -8.27 |
15 | FARM | 74.75 | -7.83 |
16 | WAVES | 2.12 | -7.76 |
17 | QTUM | 3.42 | -7.64 |
18 | ORN | 1.36 | -7.54 |
19 | ANKR | 0.04 | -7.52 |
20 | ELF | 0.50 | -7.45 |
21 | BTTC | <0.01 | -7.38 |
22 | JASMY | 0.02 | -7.16 |
23 | PEPE | <0.01 | -7.06 |
24 | BONK | <0.01 | -6.99 |
25 | JTO | 2.85 | -6.92 |
26 | BCH | 403.10 | -6.88 |
27 | GAS | 4.61 | -6.81 |
28 | XEC | <0.01 | -6.68 |
29 | YGG | 0.71 | -6.63 |
30 | REI | 0.07 | -6.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận