Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,751.26 | 1,602,021,183.40 |
2 | ARS | 1,070.00 | 1,516,942,319.80 |
3 | ETH | 3,171.85 | 1,368,600,916.80 |
4 | SOL | 136.77 | 457,322,331.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 261,061,393.16 |
6 | ETHFI | 4.47 | 237,615,637.41 |
7 | DOGE | 0.14 | 165,151,442.16 |
8 | XRP | 0.51 | 164,392,181.06 |
9 | ENA | 0.84 | 146,097,021.30 |
10 | WIF | 2.69 | 113,733,190.44 |
11 | NEAR | 6.84 | 91,235,668.50 |
12 | BONK | <0.01 | 84,805,296.45 |
13 | OP | 2.51 | 79,752,366.59 |
14 | BOME | <0.01 | 66,965,203.30 |
15 | AVAX | 34.98 | 65,706,640.69 |
16 | GLM | 0.54 | 60,510,218.11 |
17 | RUNE | 5.02 | 57,898,590.41 |
18 | WAVES | 2.66 | 51,789,091.58 |
19 | SEI | 0.63 | 46,636,372.78 |
20 | AR | 34.76 | 46,272,440.31 |
21 | TRX | 0.12 | 44,225,978.11 |
22 | WLD | 4.67 | 43,882,139.59 |
23 | MATIC | 0.71 | 43,774,042.91 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,316,963.06 |
25 | ETC | 27.34 | 41,487,244.29 |
26 | LTC | 83.42 | 41,230,124.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.66 | +10.15 |
2 | W | 0.66 | +9.85 |
3 | OAX | 0.23 | +6.41 |
4 | ATA | 0.26 | +6.40 |
5 | SEI | 0.63 | +4.48 |
6 | OM | 0.82 | +2.64 |
7 | ETHFI | 4.47 | +2.46 |
8 | BAR | 2.70 | +2.35 |
9 | OOKI | <0.01 | +1.97 |
10 | MLN | 21.46 | +1.85 |
11 | GLM | 0.54 | +1.56 |
12 | LDO | 2.11 | +1.30 |
13 | AVAX | 34.98 | +1.04 |
14 | FUN | <0.01 | +1.01 |
15 | WING | 6.10 | +0.99 |
16 | ASR | 4.06 | +0.60 |
17 | ORN | 1.68 | +0.56 |
18 | PSG | 5.31 | +0.34 |
19 | XNO | 1.20 | +0.25 |
20 | ACM | 2.19 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.57 | -20.83 |
2 | COS | 0.01 | -18.11 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.78 |
4 | SSV | 47.67 | -12.28 |
5 | AKRO | <0.01 | -10.37 |
6 | ELF | 0.58 | -10.01 |
7 | MKR | 2,779.00 | -9.77 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.77 |
9 | CTSI | 0.20 | -9.02 |
10 | DYM | 3.43 | -8.31 |
11 | NMR | 23.57 | -7.86 |
12 | VITE | 0.02 | -7.75 |
13 | TNSR | 0.86 | -7.57 |
14 | OMNI | 20.06 | -7.56 |
15 | REI | 0.08 | -7.54 |
16 | MAGIC | 0.76 | -7.46 |
17 | GALA | 0.04 | -7.38 |
18 | IQ | <0.01 | -7.34 |
19 | SYN | 0.93 | -7.34 |
20 | CFX | 0.22 | -7.30 |
21 | FARM | 79.20 | -7.26 |
22 | TIA | 9.63 | -7.23 |
23 | OP | 2.51 | -6.98 |
24 | CHR | 0.30 | -6.94 |
25 | NEAR | 6.84 | -6.86 |
26 | TAO | 401.40 | -6.78 |
27 | HIFI | 0.78 | -6.74 |
28 | ERN | 4.06 | -6.53 |
29 | STRK | 1.20 | -6.41 |
30 | NULS | 0.61 | -6.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận