Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.20 | 1,856,909,220.40 |
2 | BTC | 64,694.41 | 1,845,177,690.88 |
3 | ETH | 3,250.05 | 1,355,682,116.94 |
4 | SOL | 139.65 | 583,505,419.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,436,450.44 |
6 | ETHFI | 4.50 | 212,142,105.25 |
7 | ENA | 0.93 | 210,737,322.49 |
8 | XRP | 0.52 | 177,162,261.22 |
9 | DOGE | 0.15 | 176,820,163.69 |
10 | WIF | 2.80 | 135,680,420.68 |
11 | BONK | <0.01 | 93,446,158.52 |
12 | NEAR | 6.88 | 82,776,824.44 |
13 | AVAX | 35.56 | 80,374,676.20 |
14 | OP | 2.54 | 67,526,785.70 |
15 | PENDLE | 4.92 | 66,321,903.82 |
16 | BOME | <0.01 | 65,525,066.49 |
17 | WAVES | 2.56 | 64,730,796.85 |
18 | RUNE | 5.19 | 62,763,690.31 |
19 | SEI | 0.63 | 62,539,334.55 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,689,575.78 |
21 | WLD | 4.81 | 47,726,423.32 |
22 | TRX | 0.12 | 45,322,011.70 |
23 | GLM | 0.53 | 44,126,343.52 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,789,124.86 |
25 | LTC | 84.49 | 43,649,737.42 |
26 | FTM | 0.73 | 41,386,355.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.43 |
2 | ENA | 0.93 | +11.09 |
3 | W | 0.68 | +8.99 |
4 | ACA | 0.12 | +7.64 |
5 | WAVES | 2.56 | +7.52 |
6 | BSW | 0.09 | +6.89 |
7 | BNX | 1.04 | +6.80 |
8 | SEI | 0.63 | +5.52 |
9 | WING | 6.33 | +5.15 |
10 | PEPE | <0.01 | +4.99 |
11 | NEO | 19.22 | +4.97 |
12 | ALPACA | 0.18 | +4.95 |
13 | WIF | 2.80 | +4.91 |
14 | CTXC | 0.33 | +4.75 |
15 | ELF | 0.64 | +4.47 |
16 | AVAX | 35.56 | +4.31 |
17 | MDX | 0.06 | +3.91 |
18 | BONK | <0.01 | +3.78 |
19 | ATM | 3.18 | +3.51 |
20 | STEEM | 0.28 | +3.22 |
21 | CVC | 0.17 | +3.18 |
22 | MBOX | 0.36 | +3.16 |
23 | SFP | 0.80 | +3.12 |
24 | SANTOS | 6.53 | +3.03 |
25 | MANTA | 1.83 | +2.98 |
26 | EOS | 0.82 | +2.97 |
27 | ARKM | 2.08 | +2.90 |
28 | DCR | 21.10 | +2.88 |
29 | PORTO | 2.61 | +2.84 |
30 | STX | 2.55 | +2.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.62 | -12.45 |
2 | COS | 0.01 | -11.12 |
3 | PENDLE | 4.92 | -11.01 |
4 | LOOM | 0.09 | -8.14 |
5 | MKR | 2,850.00 | -7.86 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.81 |
7 | HIGH | 3.64 | -7.18 |
8 | GAL | 3.53 | -6.71 |
9 | OAX | 0.22 | -6.49 |
10 | BAL | 3.73 | -5.96 |
11 | OM | 0.74 | -5.62 |
12 | TAO | 405.80 | -5.12 |
13 | OP | 2.54 | -4.36 |
14 | FARM | 80.00 | -4.10 |
15 | POLYX | 0.38 | -4.05 |
16 | NMR | 24.08 | -4.03 |
17 | VOXEL | 0.26 | -4.00 |
18 | DAR | 0.15 | -3.71 |
19 | POWR | 0.31 | -3.51 |
20 | DYM | 3.50 | -3.37 |
21 | BICO | 0.47 | -3.31 |
22 | OSMO | 0.90 | -3.29 |
23 | IRIS | 0.03 | -3.17 |
24 | CTSI | 0.20 | -3.13 |
25 | MAGIC | 0.78 | -3.04 |
26 | STRK | 1.24 | -2.98 |
27 | AKRO | <0.01 | -2.92 |
28 | THETA | 2.21 | -2.64 |
29 | TIA | 9.83 | -2.58 |
30 | ATA | 0.24 | -2.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận