Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,060.01 | 3,331,482,249.57 |
2 | ARS | 1,074.20 | 2,165,089,903.40 |
3 | ETH | 2,991.01 | 1,663,518,078.03 |
4 | SOL | 125.11 | 795,379,107.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,282,054.68 |
6 | DOGE | 0.13 | 235,570,051.72 |
7 | XRP | 0.50 | 198,067,018.61 |
8 | ENA | 0.80 | 187,891,654.84 |
9 | ETHFI | 3.61 | 156,862,536.59 |
10 | WIF | 2.46 | 153,023,089.84 |
11 | NEAR | 6.14 | 105,041,036.80 |
12 | ORDI | 33.02 | 102,360,869.13 |
13 | BONK | <0.01 | 100,516,683.14 |
14 | BOME | <0.01 | 95,050,009.78 |
15 | AVAX | 32.49 | 90,675,389.20 |
16 | RUNE | 4.84 | 87,078,118.69 |
17 | TRX | 0.12 | 81,840,071.90 |
18 | PENDLE | 4.17 | 71,550,872.16 |
19 | OP | 2.49 | 69,615,608.44 |
20 | WLD | 4.45 | 66,644,599.77 |
21 | SUI | 1.14 | 60,485,119.73 |
22 | ADA | 0.44 | 56,156,199.68 |
23 | JTO | 2.96 | 54,704,842.36 |
24 | AR | 30.14 | 53,998,005.21 |
25 | FTM | 0.66 | 52,928,403.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -23.25 |
2 | ORDI | 33.02 | -22.94 |
3 | COS | 0.01 | -22.62 |
4 | ELF | 0.52 | -19.12 |
5 | ETHFI | 3.61 | -17.96 |
6 | STX | 2.05 | -16.64 |
7 | AR | 30.14 | -15.25 |
8 | POND | 0.02 | -14.53 |
9 | SEI | 0.54 | -14.17 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -14.06 |
11 | PROM | 8.56 | -13.65 |
12 | AMP | <0.01 | -13.59 |
13 | ANKR | 0.05 | -13.43 |
14 | LDO | 1.87 | -13.27 |
15 | REI | 0.07 | -12.99 |
16 | ERN | 3.67 | -12.93 |
17 | ORN | 1.48 | -12.81 |
18 | ASTR | 0.09 | -12.48 |
19 | OMNI | 17.98 | -12.12 |
20 | NEO | 16.24 | -12.07 |
21 | WAVES | 2.19 | -11.98 |
22 | CHR | 0.26 | -11.98 |
23 | SAGA | 3.17 | -11.80 |
24 | GAS | 4.84 | -11.73 |
25 | ONG | 0.56 | -11.70 |
26 | ACE | 4.70 | -11.67 |
27 | ACH | 0.03 | -11.52 |
28 | REQ | 0.12 | -11.51 |
29 | QTUM | 3.54 | -11.36 |
30 | NEAR | 6.14 | -11.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận