Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.60 | 1,386,744,807.00 |
2 | BTC | 64,437.88 | 1,276,523,344.58 |
3 | ETH | 3,155.69 | 710,847,417.23 |
4 | PEPE | <0.01 | 321,238,491.38 |
5 | DOGE | 0.16 | 316,476,131.51 |
6 | SOL | 147.20 | 313,340,638.53 |
7 | WIF | 3.28 | 171,463,946.06 |
8 | BOME | 0.01 | 117,790,274.35 |
9 | WLD | 5.79 | 115,882,386.44 |
10 | RNDR | 9.67 | 94,190,727.92 |
11 | BONK | <0.01 | 86,969,335.14 |
12 | AVAX | 37.58 | 85,840,680.79 |
13 | NEAR | 7.45 | 85,239,186.74 |
14 | ENA | 0.82 | 77,017,145.62 |
15 | ETHFI | 4.08 | 76,651,522.70 |
16 | AR | 40.56 | 75,496,055.92 |
17 | FLOKI | <0.01 | 72,335,157.81 |
18 | XRP | 0.53 | 63,559,180.66 |
19 | ARKM | 2.62 | 62,086,096.94 |
20 | GLM | 0.62 | 56,545,332.95 |
21 | SUI | 1.10 | 54,691,978.28 |
22 | OP | 2.94 | 45,585,844.53 |
23 | RUNE | 5.33 | 38,838,649.59 |
24 | ORDI | 40.70 | 38,187,908.91 |
25 | AGIX | 0.97 | 34,761,747.89 |
26 | ADA | 0.46 | 31,175,980.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.62 | +15.54 |
2 | NFP | 0.51 | +15.38 |
3 | CTXC | 0.36 | +12.69 |
4 | AR | 40.56 | +11.27 |
5 | WLD | 5.79 | +11.23 |
6 | AI | 1.17 | +10.80 |
7 | VANRY | 0.19 | +10.15 |
8 | GLM | 0.62 | +9.77 |
9 | ADX | 0.22 | +9.52 |
10 | RSR | <0.01 | +8.74 |
11 | NEAR | 7.45 | +8.17 |
12 | IQ | 0.01 | +7.57 |
13 | PDA | 0.08 | +7.47 |
14 | RNDR | 9.67 | +7.42 |
15 | JASMY | 0.02 | +6.87 |
16 | OCEAN | 0.99 | +6.74 |
17 | POND | 0.02 | +6.40 |
18 | AGIX | 0.97 | +6.26 |
19 | NMR | 26.75 | +6.19 |
20 | ATA | 0.20 | +6.09 |
21 | TRU | 0.12 | +5.90 |
22 | MAV | 0.42 | +5.70 |
23 | BOND | 3.17 | +5.67 |
24 | ATOM | 9.26 | +5.52 |
25 | ERN | 4.37 | +5.20 |
26 | DYDX | 2.29 | +4.96 |
27 | DAR | 0.16 | +4.82 |
28 | YGG | 0.87 | +4.77 |
29 | EDU | 0.57 | +4.72 |
30 | HOOK | 0.92 | +4.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -9.59 |
2 | W | 0.67 | -8.17 |
3 | LEVER | <0.01 | -6.26 |
4 | VGX | 0.09 | -4.28 |
5 | LSK | 1.91 | -4.26 |
6 | SFP | 0.80 | -4.04 |
7 | BOME | 0.01 | -3.75 |
8 | KMD | 0.41 | -3.73 |
9 | RIF | 0.18 | -3.27 |
10 | JTO | 3.41 | -3.18 |
11 | CTK | 0.70 | -3.12 |
12 | BNX | 0.96 | -2.99 |
13 | COS | 0.01 | -2.79 |
14 | BONK | <0.01 | -2.65 |
15 | HIGH | 4.09 | -2.65 |
16 | HIFI | 0.83 | -2.61 |
17 | AEVO | 1.44 | -2.24 |
18 | WIN | <0.01 | -2.20 |
19 | BLZ | 0.37 | -2.16 |
20 | VIC | 0.63 | -2.11 |
21 | NULS | 0.65 | -2.08 |
22 | FARM | 75.30 | -2.06 |
23 | WIF | 3.28 | -1.97 |
24 | ENA | 0.82 | -1.81 |
25 | VOXEL | 0.24 | -1.74 |
26 | MOVR | 13.74 | -1.71 |
27 | OM | 0.77 | -1.65 |
28 | IOTX | 0.06 | -1.60 |
29 | LDO | 2.05 | -1.44 |
30 | STX | 2.36 | -1.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận