Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công nghệ mới của Canon cạnh tranh với ASML trong sản xuất chip (Canons new technology competes with ASML in chip manufacturing) |
2023-10-15 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,337.60 | 2,741,011,573.30 |
2 | ![]() |
61,478.76 | 1,714,675,316.37 |
3 | ![]() |
3,373.72 | 709,338,513.14 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 620,925,692.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 485,359,912.21 |
6 | ![]() |
136.91 | 415,730,203.22 |
7 | ![]() |
2.01 | 216,783,700.11 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,884,113.84 |
9 | ![]() |
0.12 | 82,995,637.15 |
10 | ![]() |
0.70 | 78,353,191.34 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,478,122.34 |
12 | ![]() |
37.39 | 69,009,676.31 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,007,503.32 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,814,705.48 |
15 | ![]() |
25.93 | 49,567,425.15 |
16 | ![]() |
3.56 | 47,734,064.97 |
17 | ![]() |
<0.01 | 47,034,346.16 |
18 | ![]() |
5.20 | 46,219,189.73 |
19 | ![]() |
0.16 | 38,032,396.62 |
20 | ![]() |
2.82 | 35,257,385.36 |
21 | ![]() |
0.57 | 35,101,006.72 |
22 | ![]() |
4.12 | 34,116,296.34 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,877,843.55 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,054,610.92 |
25 | ![]() |
2.64 | 30,206,921.11 |
26 | ![]() |
2.36 | 29,494,752.84 |
27 | ![]() |
24.61 | 29,417,937.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.63 | +40.45 |
2 | ![]() |
3.32 | +15.29 |
3 | ![]() |
3.30 | +8.96 |
4 | ![]() |
1.18 | +8.42 |
5 | ![]() |
1.73 | +7.66 |
6 | ![]() |
24.61 | +6.63 |
7 | ![]() |
3.21 | +5.98 |
8 | ![]() |
2.01 | +5.57 |
9 | ![]() |
<0.01 | +5.49 |
10 | ![]() |
3.56 | +5.23 |
11 | ![]() |
<0.01 | +4.56 |
12 | ![]() |
0.26 | +4.52 |
13 | ![]() |
0.72 | +4.49 |
14 | ![]() |
0.72 | +4.44 |
15 | ![]() |
0.31 | +4.44 |
16 | ![]() |
0.22 | +3.81 |
17 | ![]() |
5.00 | +3.59 |
18 | ![]() |
37.39 | +3.46 |
19 | ![]() |
0.39 | +3.26 |
20 | ![]() |
2.68 | +3.20 |
21 | ![]() |
0.02 | +3.02 |
22 | ![]() |
0.18 | +2.98 |
23 | ![]() |
0.09 | +2.89 |
24 | ![]() |
25.93 | +2.86 |
25 | ![]() |
0.36 | +2.74 |
26 | ![]() |
0.58 | +2.51 |
27 | ![]() |
0.22 | +2.36 |
28 | ![]() |
3.20 | +2.18 |
29 | ![]() |
0.08 | +2.14 |
30 | ![]() |
0.16 | +2.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.11 | -7.37 |
2 | ![]() |
5.20 | -6.76 |
3 | ![]() |
0.28 | -6.38 |
4 | ![]() |
0.24 | -6.32 |
5 | ![]() |
27.88 | -5.60 |
6 | ![]() |
5.48 | -5.51 |
7 | ![]() |
0.03 | -5.31 |
8 | ![]() |
6.58 | -5.19 |
9 | ![]() |
0.45 | -4.62 |
10 | ![]() |
0.14 | -4.59 |
11 | ![]() |
0.76 | -4.26 |
12 | ![]() |
0.14 | -4.25 |
13 | ![]() |
0.57 | -4.23 |
14 | ![]() |
0.39 | -4.18 |
15 | ![]() |
0.85 | -4.02 |
16 | ![]() |
2.25 | -3.97 |
17 | ![]() |
1.33 | -3.97 |
18 | ![]() |
2.64 | -3.86 |
19 | ![]() |
0.36 | -3.79 |
20 | ![]() |
0.47 | -3.77 |
21 | ![]() |
0.20 | -3.76 |
22 | ![]() |
<0.01 | -3.73 |
23 | ![]() |
<0.01 | -3.46 |
24 | ![]() |
0.70 | -3.43 |
25 | ![]() |
0.12 | -3.36 |
26 | ![]() |
2.82 | -3.33 |
27 | ![]() |
23.23 | -3.33 |
28 | ![]() |
0.16 | -3.26 |
29 | ![]() |
1.36 | -3.21 |
30 | ![]() |
0.31 | -3.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận