Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,027.99 | 4,300,079,405.93 |
2 | ARS | 1,085.20 | 2,064,774,671.10 |
3 | ETH | 2,884.20 | 1,707,796,786.97 |
4 | SOL | 122.82 | 834,249,885.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,287,168.48 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,980,356.65 |
7 | XRP | 0.50 | 220,602,071.55 |
8 | ENA | 0.79 | 176,369,623.27 |
9 | WIF | 2.39 | 155,743,451.36 |
10 | OP | 2.54 | 136,051,957.23 |
11 | NEAR | 5.95 | 114,714,831.71 |
12 | ORDI | 33.30 | 111,283,707.18 |
13 | BONK | <0.01 | 107,986,818.15 |
14 | RUNE | 4.73 | 105,508,314.19 |
15 | ETHFI | 3.54 | 104,512,615.62 |
16 | AVAX | 32.41 | 99,466,434.92 |
17 | BOME | <0.01 | 93,211,387.44 |
18 | TRX | 0.12 | 75,583,406.69 |
19 | AR | 26.92 | 73,426,451.55 |
20 | ATOM | 8.27 | 67,537,518.89 |
21 | WLD | 4.52 | 64,513,286.14 |
22 | ADA | 0.44 | 64,438,952.72 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,092,034.77 |
24 | LINK | 12.83 | 62,014,851.41 |
25 | STX | 1.99 | 60,197,733.59 |
26 | FIL | 5.39 | 59,427,695.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.66 | +10.61 |
2 | AXL | 1.11 | +9.28 |
3 | STRK | 1.23 | +9.14 |
4 | OP | 2.54 | +8.54 |
5 | AMP | <0.01 | +7.42 |
6 | ATOM | 8.27 | +6.38 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.69 |
8 | MTL | 1.61 | +5.64 |
9 | COMBO | 0.67 | +4.42 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.40 |
11 | LSK | 1.62 | +4.10 |
12 | TIA | 9.42 | +3.74 |
13 | PSG | 5.19 | +3.68 |
14 | SFP | 0.80 | +3.64 |
15 | WLD | 4.52 | +3.57 |
16 | ID | 0.69 | +3.33 |
17 | AI | 0.90 | +2.98 |
18 | BLZ | 0.32 | +2.88 |
19 | TRU | 0.10 | +2.87 |
20 | IMX | 1.92 | +2.72 |
21 | GLMR | 0.28 | +2.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.92 | -20.69 |
2 | REZ | 0.14 | -16.82 |
3 | STX | 1.99 | -12.13 |
4 | ONG | 0.53 | -10.96 |
5 | NEO | 15.49 | -10.77 |
6 | GLM | 0.44 | -10.37 |
7 | ETHFI | 3.54 | -10.29 |
8 | DOGE | 0.12 | -9.55 |
9 | PROM | 8.19 | -9.26 |
10 | ATA | 0.20 | -8.66 |
11 | SEI | 0.51 | -8.45 |
12 | XVS | 8.59 | -8.23 |
13 | ORN | 1.35 | -7.98 |
14 | WAVES | 2.12 | -7.68 |
15 | ELF | 0.50 | -7.66 |
16 | BTTC | <0.01 | -7.38 |
17 | QTUM | 3.43 | -7.35 |
18 | STEEM | 0.26 | -7.26 |
19 | BCH | 402.60 | -7.09 |
20 | ANKR | 0.04 | -7.04 |
21 | JASMY | 0.02 | -6.83 |
22 | GAS | 4.62 | -6.63 |
23 | ASR | 3.50 | -6.55 |
24 | PEPE | <0.01 | -6.49 |
25 | XEC | <0.01 | -6.48 |
26 | WBTC | 56,974.33 | -6.31 |
27 | VITE | 0.02 | -6.26 |
28 | ORDI | 33.30 | -6.25 |
29 | BTC | 57,027.99 | -6.22 |
30 | REI | 0.07 | -6.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận