Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,745.40 | 1,767,926,882.46 |
2 | ARS | 1,071.30 | 1,757,786,165.50 |
3 | ETH | 3,214.61 | 1,372,813,787.76 |
4 | SOL | 137.49 | 576,697,891.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 279,474,233.96 |
6 | ETHFI | 4.43 | 222,667,554.04 |
7 | ENA | 0.91 | 201,488,542.92 |
8 | XRP | 0.52 | 182,985,075.51 |
9 | DOGE | 0.14 | 175,917,039.97 |
10 | WIF | 2.77 | 125,029,794.44 |
11 | BONK | <0.01 | 90,085,778.70 |
12 | NEAR | 6.89 | 81,401,078.89 |
13 | AVAX | 35.04 | 73,433,485.43 |
14 | OP | 2.47 | 65,986,052.23 |
15 | BOME | <0.01 | 64,679,726.12 |
16 | PENDLE | 4.96 | 63,678,886.62 |
17 | WAVES | 2.59 | 61,807,847.74 |
18 | RUNE | 5.10 | 61,609,303.47 |
19 | SEI | 0.64 | 60,208,087.60 |
20 | MATIC | 0.71 | 47,986,668.24 |
21 | GLM | 0.52 | 47,177,793.12 |
22 | TRX | 0.12 | 46,925,727.22 |
23 | WLD | 4.75 | 46,868,771.56 |
24 | LTC | 83.45 | 44,146,032.23 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,759,154.07 |
26 | FTM | 0.72 | 40,381,414.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.93 |
2 | SEI | 0.64 | +7.81 |
3 | WAVES | 2.59 | +7.79 |
4 | BNX | 1.02 | +7.59 |
5 | ACA | 0.12 | +7.53 |
6 | W | 0.68 | +6.08 |
7 | ENA | 0.91 | +5.67 |
8 | BSW | 0.08 | +5.61 |
9 | WIF | 2.77 | +3.73 |
10 | MDX | 0.06 | +2.75 |
11 | NEO | 18.81 | +2.73 |
12 | SFP | 0.80 | +2.19 |
13 | LDO | 2.20 | +2.18 |
14 | PORTO | 2.59 | +2.05 |
15 | SANTOS | 6.51 | +2.01 |
16 | AVAX | 35.04 | +1.98 |
17 | WING | 6.21 | +1.97 |
18 | MBOX | 0.36 | +1.96 |
19 | ATM | 3.16 | +1.84 |
20 | XNO | 1.21 | +1.68 |
21 | FTM | 0.72 | +1.66 |
22 | ANKR | 0.05 | +1.57 |
23 | BONK | <0.01 | +1.52 |
24 | CREAM | 44.17 | +1.49 |
25 | ARKM | 2.05 | +1.44 |
26 | ACM | 2.21 | +1.43 |
27 | LINK | 14.08 | +1.42 |
28 | HIVE | 0.32 | +1.41 |
29 | QTUM | 4.04 | +1.35 |
30 | ONG | 0.64 | +1.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.75 | -11.64 |
2 | COS | 0.01 | -11.19 |
3 | PENDLE | 4.96 | -10.42 |
4 | OAX | 0.22 | -10.07 |
5 | MKR | 2,830.00 | -9.03 |
6 | GAL | 3.55 | -8.37 |
7 | OP | 2.47 | -7.67 |
8 | BAL | 3.70 | -7.13 |
9 | AKRO | <0.01 | -6.60 |
10 | LEVER | <0.01 | -6.27 |
11 | ELF | 0.59 | -6.15 |
12 | POLYX | 0.38 | -6.08 |
13 | LOOM | 0.09 | -5.48 |
14 | HIGH | 3.66 | -5.45 |
15 | NMR | 23.91 | -5.42 |
16 | VOXEL | 0.25 | -5.34 |
17 | CTSI | 0.20 | -5.10 |
18 | OM | 0.74 | -4.94 |
19 | DAR | 0.15 | -4.82 |
20 | DYM | 3.49 | -4.69 |
21 | IQ | <0.01 | -4.49 |
22 | STRK | 1.22 | -4.47 |
23 | CHR | 0.30 | -4.34 |
24 | OSMO | 0.89 | -4.31 |
25 | ERN | 4.18 | -4.28 |
26 | APE | 1.24 | -4.26 |
27 | BICO | 0.47 | -4.20 |
28 | SYN | 0.94 | -4.17 |
29 | MAGIC | 0.77 | -4.16 |
30 | FARM | 79.74 | -4.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận