Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.00 | 2,872,299,469.00 |
2 | BTC | 62,036.01 | 1,953,143,323.73 |
3 | ETH | 3,405.55 | 805,935,443.57 |
4 | COP | 4,039.00 | 676,576,633.00 |
5 | SOL | 139.17 | 533,553,741.85 |
6 | PEPE | <0.01 | 522,971,163.52 |
7 | WIF | 2.10 | 247,877,324.97 |
8 | XRP | 0.48 | 115,923,236.34 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,137,191.43 |
10 | LISTA | 0.72 | 102,355,500.53 |
11 | FLOKI | <0.01 | 80,623,299.32 |
12 | ORDI | 38.81 | 79,884,973.21 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,113,739.19 |
14 | BONK | <0.01 | 67,667,294.17 |
15 | NEAR | 5.44 | 50,812,599.86 |
16 | IO | 3.58 | 50,767,692.76 |
17 | ZK | 0.17 | 48,355,292.63 |
18 | BOME | <0.01 | 47,148,127.00 |
19 | FTM | 0.59 | 37,341,161.59 |
20 | AVAX | 25.59 | 36,709,989.79 |
21 | WLD | 2.88 | 36,319,808.53 |
22 | LDO | 2.35 | 36,241,832.59 |
23 | ZRO | 2.74 | 34,682,874.28 |
24 | RUNE | 4.23 | 33,627,200.80 |
25 | PENDLE | 5.72 | 33,476,433.18 |
26 | RNDR | 7.72 | 32,853,850.69 |
27 | JASMY | 0.03 | 30,231,684.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +16.39 |
2 | ORN | 1.80 | +15.74 |
3 | PEPE | <0.01 | +14.46 |
4 | BLZ | 0.27 | +13.01 |
5 | STX | 1.80 | +12.32 |
6 | WIF | 2.10 | +11.75 |
7 | ORDI | 38.81 | +8.65 |
8 | DUSK | 0.32 | +8.32 |
9 | MKR | 2,353.00 | +7.94 |
10 | ENS | 25.09 | +7.59 |
11 | THETA | 1.64 | +7.33 |
12 | SC | <0.01 | +7.22 |
13 | IO | 3.58 | +7.06 |
14 | MAGIC | 0.63 | +7.03 |
15 | BONK | <0.01 | +7.01 |
16 | IQ | <0.01 | +6.88 |
17 | FLOKI | <0.01 | +6.74 |
18 | MBL | <0.01 | +6.29 |
19 | ANKR | 0.03 | +6.03 |
20 | DOGE | 0.13 | +5.77 |
21 | STRAX | 0.05 | +5.52 |
22 | BCH | 395.20 | +5.47 |
23 | AERGO | 0.09 | +5.38 |
24 | ENA | 0.59 | +5.36 |
25 | WOO | 0.22 | +5.30 |
26 | 1000SATS | <0.01 | +5.26 |
27 | BEAMX | 0.02 | +5.18 |
28 | LEVER | <0.01 | +5.17 |
29 | KLAY | 0.16 | +5.11 |
30 | PUNDIX | 0.39 | +5.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.86 | -5.89 |
2 | CREAM | 67.16 | -5.62 |
3 | PENDLE | 5.72 | -4.54 |
4 | HARD | 0.13 | -4.38 |
5 | MTL | 1.32 | -4.28 |
6 | ZRO | 2.74 | -4.27 |
7 | FTM | 0.59 | -3.60 |
8 | BLUR | 0.24 | -3.11 |
9 | ADX | 0.17 | -2.88 |
10 | WLD | 2.88 | -2.77 |
11 | SAGA | 1.50 | -2.31 |
12 | GNO | 288.00 | -2.11 |
13 | MAV | 0.30 | -2.01 |
14 | AXL | 0.57 | -2.00 |
15 | LDO | 2.35 | -1.92 |
16 | VOXEL | 0.17 | -1.82 |
17 | UNFI | 5.03 | -1.55 |
18 | AI | 0.71 | -1.53 |
19 | FIS | 0.40 | -1.49 |
20 | PORTAL | 0.50 | -1.42 |
21 | NEAR | 5.44 | -1.38 |
22 | CHESS | 0.14 | -1.30 |
23 | SUI | 0.88 | -1.30 |
24 | ONG | 0.36 | -1.13 |
25 | RPL | 22.85 | -0.95 |
26 | CITY | 2.34 | -0.89 |
27 | HIVE | 0.23 | -0.87 |
28 | MDX | 0.04 | -0.81 |
29 | PIVX | 0.26 | -0.79 |
30 | DEXE | 11.08 | -0.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận