Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.30 | 1,541,501,742.20 |
2 | BTC | 65,354.00 | 1,400,009,565.38 |
3 | ETH | 3,215.78 | 711,221,451.60 |
4 | SOL | 154.03 | 316,191,862.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,216,517.33 |
6 | DOGE | 0.17 | 235,628,911.96 |
7 | WLD | 6.38 | 172,260,334.78 |
8 | WIF | 3.43 | 153,740,621.71 |
9 | ENA | 0.93 | 128,716,668.45 |
10 | NEAR | 7.48 | 116,785,516.47 |
11 | RNDR | 10.03 | 113,233,353.04 |
12 | BOME | 0.01 | 102,055,386.99 |
13 | XRP | 0.55 | 87,082,017.31 |
14 | ETHFI | 4.28 | 85,969,833.26 |
15 | ARKM | 2.69 | 84,928,014.35 |
16 | AR | 39.58 | 75,342,671.92 |
17 | BONK | <0.01 | 73,197,053.83 |
18 | SUI | 1.14 | 68,583,218.13 |
19 | AVAX | 39.32 | 61,909,822.59 |
20 | FLOKI | <0.01 | 59,164,220.23 |
21 | RUNE | 5.52 | 52,869,865.13 |
22 | GLM | 0.63 | 47,567,224.16 |
23 | HBAR | 0.12 | 47,155,405.16 |
24 | USTC | 0.02 | 46,225,240.58 |
25 | ORDI | 42.03 | 44,114,861.41 |
26 | FIL | 6.41 | 42,352,356.47 |
27 | OP | 2.98 | 37,516,557.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.38 | +20.56 |
2 | RLC | 3.16 | +19.77 |
3 | USTC | 0.02 | +19.73 |
4 | ENA | 0.93 | +14.73 |
5 | AI | 1.22 | +14.66 |
6 | ARKM | 2.69 | +14.31 |
7 | NFP | 0.52 | +14.29 |
8 | CTXC | 0.37 | +13.75 |
9 | RSR | <0.01 | +13.38 |
10 | ERN | 4.65 | +13.22 |
11 | NMR | 28.44 | +12.37 |
12 | TRU | 0.12 | +12.22 |
13 | IQ | 0.01 | +11.70 |
14 | OCEAN | 1.03 | +11.59 |
15 | AGIX | 1.02 | +11.51 |
16 | PHA | 0.21 | +10.73 |
17 | AR | 39.58 | +9.69 |
18 | TAO | 486.10 | +9.56 |
19 | RNDR | 10.03 | +9.52 |
20 | YGG | 0.90 | +9.47 |
21 | ETHFI | 4.28 | +9.27 |
22 | HBAR | 0.12 | +9.17 |
23 | POND | 0.02 | +9.05 |
24 | PYTH | 0.57 | +8.97 |
25 | ATOM | 9.48 | +8.81 |
26 | BOND | 3.22 | +8.43 |
27 | GALA | 0.05 | +8.40 |
28 | FIRO | 1.76 | +8.26 |
29 | LUNC | <0.01 | +8.00 |
30 | DYM | 3.48 | +7.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận