Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.40 | 1,763,445,096.30 |
2 | BTC | 63,817.98 | 1,761,144,601.19 |
3 | ETH | 3,211.99 | 1,371,732,775.08 |
4 | SOL | 137.37 | 576,926,603.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 280,221,952.88 |
6 | ETHFI | 4.43 | 222,488,040.59 |
7 | ENA | 0.92 | 202,683,746.00 |
8 | XRP | 0.52 | 182,852,986.86 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,348,876.12 |
10 | WIF | 2.77 | 125,811,247.94 |
11 | BONK | <0.01 | 90,308,953.72 |
12 | NEAR | 6.89 | 81,580,410.80 |
13 | AVAX | 35.10 | 73,499,469.06 |
14 | OP | 2.47 | 66,300,428.86 |
15 | BOME | <0.01 | 64,810,538.92 |
16 | PENDLE | 4.98 | 63,915,514.69 |
17 | WAVES | 2.59 | 61,869,787.09 |
18 | RUNE | 5.11 | 61,835,419.50 |
19 | SEI | 0.64 | 60,534,097.33 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,313,042.13 |
21 | GLM | 0.53 | 47,178,846.10 |
22 | WLD | 4.75 | 47,177,474.79 |
23 | TRX | 0.12 | 44,640,038.72 |
24 | LTC | 83.41 | 43,980,320.50 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,875,086.26 |
26 | FTM | 0.72 | 40,316,660.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +12.31 |
2 | WAVES | 2.59 | +7.82 |
3 | SEI | 0.64 | +7.65 |
4 | BNX | 1.02 | +6.98 |
5 | ACA | 0.12 | +6.70 |
6 | ENA | 0.92 | +6.60 |
7 | W | 0.68 | +6.40 |
8 | BSW | 0.08 | +4.99 |
9 | WIF | 2.77 | +3.67 |
10 | NEO | 18.77 | +2.46 |
11 | MDX | 0.06 | +2.39 |
12 | AVAX | 35.10 | +2.18 |
13 | PORTO | 2.59 | +1.97 |
14 | ATM | 3.16 | +1.97 |
15 | LDO | 2.20 | +1.90 |
16 | BONK | <0.01 | +1.77 |
17 | XNO | 1.21 | +1.76 |
18 | SANTOS | 6.50 | +1.76 |
19 | SFP | 0.80 | +1.76 |
20 | ARKM | 2.06 | +1.73 |
21 | MBOX | 0.36 | +1.70 |
22 | FTM | 0.72 | +1.55 |
23 | HIVE | 0.33 | +1.53 |
24 | WING | 6.20 | +1.47 |
25 | DEXE | 12.58 | +1.25 |
26 | MANTA | 1.81 | +1.23 |
27 | VGX | 0.07 | +1.22 |
28 | ACM | 2.20 | +1.15 |
29 | ALPACA | 0.18 | +1.10 |
30 | ONG | 0.64 | +1.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.58 | -11.78 |
2 | COS | 0.01 | -11.63 |
3 | PENDLE | 4.98 | -10.30 |
4 | MKR | 2,827.00 | -9.10 |
5 | GAL | 3.53 | -8.31 |
6 | LEVER | <0.01 | -8.25 |
7 | OAX | 0.22 | -7.97 |
8 | OP | 2.47 | -7.85 |
9 | BAL | 3.70 | -6.82 |
10 | POLYX | 0.37 | -6.35 |
11 | ELF | 0.59 | -6.22 |
12 | AKRO | <0.01 | -6.22 |
13 | LOOM | 0.09 | -5.46 |
14 | NMR | 23.98 | -5.40 |
15 | VOXEL | 0.25 | -5.17 |
16 | OM | 0.74 | -5.13 |
17 | HIGH | 3.68 | -5.06 |
18 | CTSI | 0.20 | -5.06 |
19 | DAR | 0.15 | -4.95 |
20 | DYM | 3.49 | -4.88 |
21 | STRK | 1.22 | -4.78 |
22 | IQ | <0.01 | -4.59 |
23 | CHR | 0.30 | -4.59 |
24 | APE | 1.24 | -4.56 |
25 | OSMO | 0.89 | -4.38 |
26 | BICO | 0.47 | -4.36 |
27 | CFX | 0.23 | -4.35 |
28 | MAGIC | 0.77 | -4.25 |
29 | SYN | 0.94 | -4.25 |
30 | TAO | 408.70 | -4.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận