Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,614,527,694.10 |
2 | BTC | 63,938.00 | 1,122,603,427.36 |
3 | ETH | 3,316.14 | 1,097,611,382.26 |
4 | SOL | 143.54 | 472,060,953.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,568,059.48 |
6 | NEAR | 7.33 | 152,318,135.82 |
7 | BONK | <0.01 | 126,788,248.18 |
8 | ENA | 0.86 | 124,285,962.39 |
9 | WIF | 2.80 | 121,820,344.93 |
10 | GLM | 0.47 | 113,766,087.14 |
11 | ETHFI | 4.38 | 109,570,963.23 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,620,689.05 |
13 | OP | 2.69 | 92,908,209.10 |
14 | BOME | 0.01 | 79,196,949.96 |
15 | XRP | 0.52 | 71,821,129.95 |
16 | RUNE | 5.23 | 64,122,462.88 |
17 | WLD | 4.96 | 58,081,661.19 |
18 | AVAX | 34.98 | 51,035,441.04 |
19 | COS | 0.02 | 50,438,266.32 |
20 | LTC | 85.04 | 49,369,555.84 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,642,903.46 |
22 | ETC | 29.63 | 44,913,023.26 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,067,378.79 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,748,703.37 |
25 | STRK | 1.31 | 39,751,895.17 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,199,398.41 |
27 | FTM | 0.72 | 36,004,791.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +29.32 |
2 | ATA | 0.24 | +19.98 |
3 | COMBO | 0.81 | +17.65 |
4 | OP | 2.69 | +16.78 |
5 | ONG | 0.69 | +16.58 |
6 | SSV | 53.10 | +16.42 |
7 | STRK | 1.31 | +14.95 |
8 | AR | 36.02 | +14.55 |
9 | BLUR | 0.43 | +13.09 |
10 | ENS | 16.78 | +12.85 |
11 | SAGA | 3.88 | +12.10 |
12 | BONK | <0.01 | +11.33 |
13 | OM | 0.78 | +11.31 |
14 | HIGH | 4.23 | +11.11 |
15 | ETC | 29.63 | +11.10 |
16 | ILV | 104.77 | +10.88 |
17 | AEVO | 1.56 | +10.34 |
18 | SEI | 0.62 | +10.22 |
19 | MANTA | 1.87 | +9.79 |
20 | METIS | 66.84 | +9.57 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.54 |
22 | VOXEL | 0.27 | +9.25 |
23 | MAV | 0.42 | +8.88 |
24 | ARKM | 2.19 | +8.68 |
25 | LDO | 2.11 | +8.62 |
26 | ANKR | 0.05 | +8.59 |
27 | MBOX | 0.37 | +8.45 |
28 | HIFI | 0.86 | +8.27 |
29 | LQTY | 1.15 | +7.88 |
30 | PEPE | <0.01 | +7.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -24.79 |
2 | GLM | 0.47 | -8.55 |
3 | ERN | 4.47 | -3.65 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.54 |
5 | ASR | 4.01 | -2.88 |
6 | POWR | 0.32 | -2.12 |
7 | CVC | 0.17 | -1.86 |
8 | HBAR | 0.11 | -1.84 |
9 | LTC | 85.04 | -1.64 |
10 | ELF | 0.64 | -1.59 |
11 | BNX | 0.99 | -1.22 |
12 | SUN | 0.02 | -1.02 |
13 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
14 | SFP | 0.79 | -0.63 |
15 | KP3R | 74.58 | -0.63 |
16 | FARM | 84.25 | -0.51 |
17 | ROSE | 0.10 | -0.47 |
18 | REI | 0.09 | -0.37 |
19 | USDP | 1.00 | -0.31 |
20 | EOS | 0.82 | -0.18 |
21 | DODO | 0.18 | -0.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận