Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.50 | 2,539,784,691.50 |
2 | BTC | 62,912.20 | 2,044,456,494.45 |
3 | ETH | 2,951.80 | 1,087,437,082.48 |
4 | PEPE | <0.01 | 873,414,101.24 |
5 | SOL | 147.68 | 636,555,544.53 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,539,102.59 |
7 | WIF | 3.02 | 302,103,368.85 |
8 | WLD | 5.63 | 205,048,981.22 |
9 | BOME | 0.01 | 198,195,902.82 |
10 | RNDR | 11.26 | 159,447,738.18 |
11 | XRP | 0.51 | 153,845,725.89 |
12 | FLOKI | <0.01 | 139,535,437.00 |
13 | ENA | 0.76 | 132,251,679.88 |
14 | RUNE | 5.79 | 121,285,218.45 |
15 | NEAR | 7.28 | 107,696,591.76 |
16 | BONK | <0.01 | 107,329,495.29 |
17 | AVAX | 32.34 | 67,473,200.66 |
18 | AR | 39.30 | 58,622,016.76 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,419,593.94 |
20 | JTO | 4.14 | 52,797,056.86 |
21 | ICP | 11.80 | 51,471,845.81 |
22 | ORDI | 36.88 | 50,912,222.58 |
23 | ADA | 0.43 | 48,202,799.19 |
24 | ETHFI | 3.51 | 42,341,792.51 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,733,328.57 |
26 | SUI | 0.97 | 37,573,107.31 |
27 | SAGA | 2.42 | 37,080,179.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.58 |
2 | CHR | 0.29 | +11.03 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.47 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +6.99 |
5 | NEAR | 7.28 | +5.48 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.98 |
7 | ARK | 0.83 | +4.85 |
8 | BOME | 0.01 | +4.06 |
9 | QTUM | 3.61 | +3.89 |
10 | JTO | 4.14 | +3.65 |
11 | MEME | 0.02 | +3.05 |
12 | UTK | 0.08 | +2.99 |
13 | BONK | <0.01 | +2.93 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.85 |
15 | LSK | 1.95 | +2.79 |
16 | RNDR | 11.26 | +2.78 |
17 | SOL | 147.68 | +2.29 |
18 | OM | 0.70 | +2.23 |
19 | BTC | 62,912.20 | +2.21 |
20 | WBTC | 62,840.64 | +2.16 |
21 | BAKE | 0.27 | +2.12 |
22 | VANRY | 0.17 | +2.05 |
23 | CITY | 3.34 | +1.99 |
24 | PERP | 0.99 | +1.95 |
25 | FXS | 4.16 | +1.89 |
26 | ZEN | 8.31 | +1.84 |
27 | TLM | 0.02 | +1.72 |
28 | BICO | 0.42 | +1.48 |
29 | WIF | 3.02 | +1.42 |
30 | ORDI | 36.88 | +1.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.02 |
2 | AUCTION | 14.58 | -11.64 |
3 | REZ | 0.12 | -10.75 |
4 | RLC | 3.02 | -10.62 |
5 | VGX | 0.08 | -9.54 |
6 | QI | 0.02 | -9.34 |
7 | TNSR | 0.84 | -8.75 |
8 | AEVO | 1.08 | -8.50 |
9 | ENA | 0.76 | -8.42 |
10 | FOR | 0.02 | -8.27 |
11 | VIC | 0.42 | -7.98 |
12 | RARE | 0.13 | -7.86 |
13 | LDO | 1.65 | -7.76 |
14 | W | 0.55 | -7.76 |
15 | AR | 39.30 | -7.12 |
16 | CHZ | 0.12 | -6.94 |
17 | OMNI | 15.95 | -6.94 |
18 | FIS | 0.46 | -6.81 |
19 | BAND | 1.37 | -6.81 |
20 | KMD | 0.38 | -6.65 |
21 | PIXEL | 0.35 | -6.55 |
22 | ORN | 1.31 | -6.37 |
23 | CTXC | 0.31 | -6.01 |
24 | WLD | 5.63 | -5.98 |
25 | SYN | 0.75 | -5.91 |
26 | UMA | 4.09 | -5.91 |
27 | RUNE | 5.79 | -5.90 |
28 | AERGO | 0.12 | -5.65 |
29 | DYM | 2.70 | -5.55 |
30 | FARM | 67.85 | -5.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận