Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,458.00 | 1,280,871,544.97 |
2 | ARS | 1,109.30 | 787,905,025.70 |
3 | ETH | 3,077.90 | 555,150,100.51 |
4 | SOL | 170.51 | 477,022,179.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 185,244,570.92 |
6 | BONK | <0.01 | 154,167,361.94 |
7 | WIF | 2.54 | 143,777,465.80 |
8 | DOGE | 0.15 | 116,084,542.13 |
9 | LINK | 16.71 | 86,902,482.60 |
10 | FTM | 0.85 | 78,181,761.08 |
11 | RNDR | 9.97 | 75,384,418.40 |
12 | BOME | 0.01 | 70,192,623.62 |
13 | XRP | 0.51 | 68,997,036.52 |
14 | NEAR | 7.89 | 63,041,206.38 |
15 | CREAM | 71.30 | 62,099,981.67 |
16 | RUNE | 6.58 | 61,970,743.37 |
17 | ORDI | 39.45 | 52,455,742.65 |
18 | ENA | 0.70 | 52,283,100.64 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,629,221.18 |
20 | PYTH | 0.37 | 42,222,883.07 |
21 | AVAX | 35.57 | 41,814,665.39 |
22 | BCH | 482.20 | 40,986,200.61 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 37,699,664.05 |
24 | WLD | 4.72 | 36,822,015.58 |
25 | RSR | <0.01 | 35,552,142.70 |
26 | ICP | 12.60 | 33,386,398.57 |
27 | FIL | 5.55 | 32,384,201.54 |
28 | AEVO | 0.77 | 30,286,165.05 |
29 | FARM | 77.86 | 28,750,497.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.37 | -16.34 |
2 | BLZ | 0.28 | -13.50 |
3 | FOR | 0.02 | -12.85 |
4 | TNSR | 0.79 | -12.45 |
5 | SAGA | 1.99 | -10.73 |
6 | PORTAL | 0.71 | -10.32 |
7 | MANTA | 1.41 | -10.29 |
8 | DIA | 0.46 | -9.39 |
9 | LSK | 1.73 | -8.94 |
10 | STRK | 1.04 | -8.93 |
11 | ZRX | 0.54 | -8.77 |
12 | ACE | 4.46 | -8.66 |
13 | CITY | 3.11 | -8.54 |
14 | TIA | 8.67 | -8.45 |
15 | AUCTION | 13.50 | -8.35 |
16 | YGG | 0.84 | -8.25 |
17 | BONK | <0.01 | -8.22 |
18 | PIXEL | 0.34 | -7.82 |
19 | BETA | 0.06 | -7.78 |
20 | ALCX | 23.34 | -7.64 |
21 | OMNI | 13.68 | -7.57 |
22 | XAI | 0.59 | -7.19 |
23 | HIFI | 0.76 | -7.11 |
24 | POLYX | 0.42 | -7.04 |
25 | MAV | 0.35 | -7.03 |
26 | W | 0.52 | -6.81 |
27 | RPL | 18.27 | -6.79 |
28 | ERN | 4.28 | -6.76 |
29 | DCR | 19.31 | -6.72 |
30 | TRU | 0.12 | -6.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận