Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,768,472,154.70 |
2 | BTC | 63,849.62 | 1,758,988,019.22 |
3 | ETH | 3,216.09 | 1,371,297,552.33 |
4 | SOL | 137.53 | 576,113,421.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 281,287,529.52 |
6 | ETHFI | 4.44 | 220,881,598.67 |
7 | ENA | 0.93 | 203,516,961.76 |
8 | XRP | 0.52 | 184,042,162.39 |
9 | DOGE | 0.14 | 177,012,709.49 |
10 | WIF | 2.77 | 127,671,454.48 |
11 | BONK | <0.01 | 90,830,605.66 |
12 | NEAR | 6.87 | 81,412,572.46 |
13 | AVAX | 35.07 | 73,389,973.25 |
14 | OP | 2.48 | 67,142,501.76 |
15 | BOME | <0.01 | 64,929,261.38 |
16 | PENDLE | 4.99 | 64,300,625.48 |
17 | WAVES | 2.60 | 61,987,353.09 |
18 | RUNE | 5.11 | 61,824,995.96 |
19 | SEI | 0.64 | 60,734,268.68 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,881,541.92 |
21 | WLD | 4.74 | 47,414,037.85 |
22 | GLM | 0.53 | 47,321,702.46 |
23 | TRX | 0.12 | 44,206,332.43 |
24 | LTC | 83.39 | 43,310,357.92 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,780,033.97 |
26 | FTM | 0.72 | 40,663,431.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +12.78 |
2 | WAVES | 2.60 | +8.65 |
3 | ENA | 0.93 | +8.27 |
4 | BNX | 1.02 | +7.26 |
5 | SEI | 0.64 | +7.17 |
6 | ACA | 0.12 | +6.91 |
7 | W | 0.68 | +6.76 |
8 | BSW | 0.08 | +4.49 |
9 | WIF | 2.77 | +4.10 |
10 | LDO | 2.23 | +3.62 |
11 | NEO | 18.88 | +3.40 |
12 | MDX | 0.06 | +2.89 |
13 | SANTOS | 6.51 | +2.73 |
14 | AVAX | 35.07 | +2.72 |
15 | BONK | <0.01 | +2.58 |
16 | ORN | 1.70 | +2.33 |
17 | XNO | 1.21 | +2.28 |
18 | ATM | 3.16 | +2.23 |
19 | WING | 6.20 | +2.14 |
20 | PORTO | 2.58 | +2.06 |
21 | MBOX | 0.36 | +2.02 |
22 | ALPACA | 0.18 | +1.96 |
23 | MLN | 21.41 | +1.95 |
24 | HIVE | 0.33 | +1.94 |
25 | ONG | 0.64 | +1.83 |
26 | QTUM | 4.05 | +1.81 |
27 | SFP | 0.80 | +1.62 |
28 | FTM | 0.72 | +1.59 |
29 | ATA | 0.24 | +1.55 |
30 | PEPE | <0.01 | +1.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.73 |
2 | SSV | 46.64 | -11.55 |
3 | PENDLE | 4.99 | -9.55 |
4 | MKR | 2,824.00 | -8.93 |
5 | GAL | 3.53 | -8.34 |
6 | OAX | 0.22 | -7.68 |
7 | OP | 2.48 | -6.94 |
8 | BAL | 3.70 | -6.78 |
9 | LEVER | <0.01 | -6.25 |
10 | VOXEL | 0.25 | -5.95 |
11 | POLYX | 0.37 | -5.88 |
12 | ELF | 0.59 | -5.55 |
13 | HIGH | 3.64 | -5.48 |
14 | LOOM | 0.09 | -5.16 |
15 | NMR | 23.96 | -5.03 |
16 | AKRO | <0.01 | -5.02 |
17 | OM | 0.74 | -4.99 |
18 | CTSI | 0.20 | -4.84 |
19 | DAR | 0.15 | -4.72 |
20 | DYM | 3.48 | -4.60 |
21 | IQ | <0.01 | -4.58 |
22 | STRK | 1.22 | -4.33 |
23 | CHR | 0.30 | -4.23 |
24 | APE | 1.24 | -4.03 |
25 | OSMO | 0.89 | -3.98 |
26 | MAGIC | 0.77 | -3.90 |
27 | TAO | 408.50 | -3.88 |
28 | BICO | 0.47 | -3.86 |
29 | POWR | 0.30 | -3.66 |
30 | CFX | 0.23 | -3.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận