Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.50 | 2,769,308,726.90 |
2 | ![]() |
61,606.48 | 1,835,960,934.03 |
3 | ![]() |
3,390.33 | 728,845,973.91 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 627,632,121.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 522,166,882.31 |
6 | ![]() |
137.00 | 497,347,628.03 |
7 | ![]() |
2.02 | 235,050,775.12 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,761,102.33 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,260,129.07 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,552,070.90 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,626,557.18 |
12 | ![]() |
37.90 | 71,246,664.71 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,816,801.06 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,964,395.19 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,421,596.08 |
16 | ![]() |
3.52 | 48,240,648.87 |
17 | ![]() |
5.33 | 44,835,383.93 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,496,235.69 |
19 | ![]() |
2.85 | 37,078,428.47 |
20 | ![]() |
25.79 | 36,890,662.67 |
21 | ![]() |
4.17 | 34,373,480.90 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,867,746.14 |
23 | ![]() |
2.31 | 32,842,857.95 |
24 | ![]() |
2.66 | 31,809,109.91 |
25 | ![]() |
5.53 | 31,039,675.41 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,236,677.36 |
27 | ![]() |
25.25 | 28,999,600.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.50 |
2 | ![]() |
0.26 | +12.82 |
3 | ![]() |
1.72 | +9.15 |
4 | ![]() |
25.25 | +8.88 |
5 | ![]() |
<0.01 | +7.81 |
6 | ![]() |
1.73 | +7.79 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.28 |
8 | ![]() |
0.05 | +7.27 |
9 | ![]() |
2.02 | +7.09 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.70 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.69 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.59 |
13 | ![]() |
3.52 | +6.47 |
14 | ![]() |
2,351.00 | +6.33 |
15 | ![]() |
0.32 | +6.20 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.68 |
17 | ![]() |
37.90 | +5.57 |
18 | ![]() |
0.07 | +4.86 |
19 | ![]() |
<0.01 | +4.49 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.11 |
21 | ![]() |
0.22 | +4.07 |
22 | ![]() |
0.38 | +3.98 |
23 | ![]() |
0.04 | +3.96 |
24 | ![]() |
0.02 | +3.74 |
25 | ![]() |
0.16 | +3.71 |
26 | ![]() |
1.62 | +3.33 |
27 | ![]() |
0.66 | +3.30 |
28 | ![]() |
0.49 | +3.29 |
29 | ![]() |
0.06 | +3.29 |
30 | ![]() |
2.93 | +3.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.99 | -6.74 |
2 | ![]() |
5.53 | -5.47 |
3 | ![]() |
0.24 | -5.37 |
4 | ![]() |
2.31 | -5.06 |
5 | ![]() |
2.66 | -4.70 |
6 | ![]() |
2.93 | -4.66 |
7 | ![]() |
5.33 | -4.46 |
8 | ![]() |
28.19 | -4.30 |
9 | ![]() |
0.86 | -4.18 |
10 | ![]() |
0.68 | -4.15 |
11 | ![]() |
0.13 | -4.04 |
12 | ![]() |
0.58 | -3.99 |
13 | ![]() |
0.54 | -3.53 |
14 | ![]() |
0.17 | -3.51 |
15 | ![]() |
22.35 | -3.50 |
16 | ![]() |
2.85 | -3.49 |
17 | ![]() |
0.69 | -3.37 |
18 | ![]() |
0.13 | -3.34 |
19 | ![]() |
0.23 | -3.06 |
20 | ![]() |
6.66 | -2.92 |
21 | ![]() |
1.37 | -2.90 |
22 | ![]() |
285.90 | -2.72 |
23 | ![]() |
5.00 | -2.71 |
24 | ![]() |
0.04 | -2.65 |
25 | ![]() |
0.69 | -2.64 |
26 | ![]() |
0.29 | -2.57 |
27 | ![]() |
0.48 | -2.50 |
28 | ![]() |
0.49 | -2.37 |
29 | ![]() |
0.14 | -2.34 |
30 | ![]() |
0.69 | -2.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận