Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,382.47 | 2,549,375,629.31 |
2 | ARS | 1,086.00 | 1,907,686,822.30 |
3 | ETH | 3,023.72 | 915,053,674.30 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,565,226.39 |
5 | SOL | 154.89 | 607,476,398.68 |
6 | FLOKI | <0.01 | 288,019,383.06 |
7 | WIF | 2.96 | 267,332,028.22 |
8 | DOGE | 0.15 | 255,131,565.76 |
9 | BOME | 0.01 | 189,414,833.98 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 172,992,177.07 |
11 | XRP | 0.52 | 162,433,467.72 |
12 | NEAR | 7.88 | 154,643,632.61 |
13 | RNDR | 10.79 | 150,528,415.77 |
14 | ENA | 0.73 | 139,580,706.16 |
15 | WLD | 5.03 | 132,772,980.38 |
16 | AEVO | 0.79 | 127,671,971.25 |
17 | RUNE | 6.31 | 125,975,498.97 |
18 | BONK | <0.01 | 91,278,928.73 |
19 | AVAX | 34.31 | 67,679,092.28 |
20 | AR | 45.87 | 60,785,174.00 |
21 | ORDI | 38.46 | 56,424,242.85 |
22 | OP | 2.49 | 55,294,571.30 |
23 | SUI | 1.01 | 45,074,746.38 |
24 | ARKM | 2.42 | 42,226,044.02 |
25 | FTM | 0.72 | 42,000,507.69 |
26 | JTO | 4.07 | 40,964,815.50 |
27 | PENDLE | 4.50 | 40,942,400.03 |
28 | ICP | 12.64 | 40,905,082.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.82 |
2 | GMX | 32.10 | +17.97 |
3 | AXL | 1.07 | +17.95 |
4 | IMX | 2.42 | +17.66 |
5 | SEI | 0.53 | +16.54 |
6 | AR | 45.87 | +15.59 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.01 |
8 | RUNE | 6.31 | +14.44 |
9 | PENDLE | 4.50 | +13.74 |
10 | RLC | 3.33 | +13.39 |
11 | TAO | 389.50 | +12.31 |
12 | JOE | 0.47 | +12.23 |
13 | JASMY | 0.02 | +12.02 |
14 | SUI | 1.01 | +12.00 |
15 | STX | 2.17 | +11.90 |
16 | NEAR | 7.88 | +11.78 |
17 | FTM | 0.72 | +11.52 |
18 | PYTH | 0.46 | +11.29 |
19 | FLOKI | <0.01 | +11.15 |
20 | CHR | 0.32 | +11.12 |
21 | OCEAN | 0.94 | +10.76 |
22 | AGIX | 0.94 | +10.71 |
23 | RSR | <0.01 | +10.54 |
24 | FIS | 0.49 | +10.48 |
25 | BICO | 0.46 | +10.42 |
26 | YGG | 0.81 | +10.08 |
27 | VANRY | 0.18 | +9.85 |
28 | PIVX | 0.33 | +9.63 |
29 | DOCK | 0.03 | +9.55 |
30 | TRU | 0.11 | +9.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận