Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,284.00 | 3,358,552,369.95 |
2 | ARS | 1,071.10 | 2,215,184,346.90 |
3 | ETH | 3,000.59 | 1,712,760,319.36 |
4 | SOL | 125.13 | 786,555,746.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 386,963,573.51 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,747,551.94 |
7 | XRP | 0.50 | 197,271,625.56 |
8 | ENA | 0.80 | 188,104,494.23 |
9 | ETHFI | 3.71 | 154,570,648.46 |
10 | WIF | 2.46 | 152,329,559.41 |
11 | NEAR | 6.06 | 103,052,948.37 |
12 | BONK | <0.01 | 97,161,751.34 |
13 | ORDI | 33.20 | 97,153,717.68 |
14 | AVAX | 32.43 | 92,880,764.72 |
15 | BOME | <0.01 | 92,852,892.00 |
16 | RUNE | 4.79 | 85,445,290.07 |
17 | TRX | 0.12 | 82,892,001.69 |
18 | PENDLE | 4.10 | 76,720,958.05 |
19 | WLD | 4.49 | 70,963,004.93 |
20 | OP | 2.52 | 68,579,983.37 |
21 | SUI | 1.14 | 58,949,440.74 |
22 | ADA | 0.44 | 56,094,849.47 |
23 | JTO | 3.10 | 54,089,522.49 |
24 | FTM | 0.64 | 53,978,799.31 |
25 | RNDR | 7.27 | 53,499,852.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -23.41 |
2 | ORDI | 33.20 | -22.58 |
3 | COS | 0.01 | -20.14 |
4 | STX | 2.04 | -19.10 |
5 | ELF | 0.53 | -17.44 |
6 | AR | 29.72 | -17.15 |
7 | ETHFI | 3.71 | -17.07 |
8 | NEO | 16.03 | -16.55 |
9 | PENDLE | 4.10 | -16.43 |
10 | SEI | 0.53 | -16.12 |
11 | POND | 0.02 | -15.28 |
12 | CHR | 0.26 | -15.06 |
13 | ANKR | 0.05 | -14.78 |
14 | LDO | 1.86 | -14.60 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -14.55 |
16 | ASTR | 0.09 | -14.53 |
17 | ONG | 0.55 | -14.43 |
18 | ORN | 1.47 | -14.35 |
19 | OMNI | 17.83 | -14.20 |
20 | OM | 0.63 | -14.14 |
21 | WAVES | 2.20 | -13.83 |
22 | ENA | 0.80 | -13.78 |
23 | ERN | 3.66 | -13.71 |
24 | BONK | <0.01 | -13.29 |
25 | PEPE | <0.01 | -13.17 |
26 | SAGA | 3.17 | -13.09 |
27 | SKL | 0.07 | -13.07 |
28 | ATA | 0.21 | -13.01 |
29 | PROM | 8.75 | -12.91 |
30 | ACH | 0.03 | -12.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận