Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.80 | 2,796,584,195.50 |
2 | BTC | 61,794.02 | 1,824,761,769.92 |
3 | ETH | 3,392.00 | 753,105,948.59 |
4 | COP | 4,036.00 | 629,602,776.00 |
5 | SOL | 137.57 | 515,276,323.60 |
6 | PEPE | <0.01 | 502,823,582.12 |
7 | WIF | 2.05 | 237,520,573.81 |
8 | XRP | 0.48 | 113,144,078.09 |
9 | LISTA | 0.70 | 101,610,913.38 |
10 | DOGE | 0.13 | 98,119,745.72 |
11 | FLOKI | <0.01 | 76,708,685.50 |
12 | ORDI | 38.35 | 73,673,253.87 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 69,164,519.79 |
14 | BONK | <0.01 | 64,784,808.11 |
15 | IO | 3.52 | 49,597,684.65 |
16 | BOME | <0.01 | 47,497,501.24 |
17 | NEAR | 5.40 | 46,693,728.76 |
18 | ZK | 0.17 | 45,434,263.34 |
19 | LDO | 2.35 | 35,580,394.79 |
20 | AVAX | 25.45 | 34,918,797.71 |
21 | WLD | 2.89 | 34,563,404.57 |
22 | FTM | 0.58 | 34,129,857.86 |
23 | RUNE | 4.21 | 33,606,303.91 |
24 | ZRO | 2.73 | 33,283,337.30 |
25 | PENDLE | 5.58 | 32,240,733.48 |
26 | CRV | 0.32 | 29,824,613.19 |
27 | ENS | 25.17 | 29,412,678.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +15.07 |
2 | ORN | 1.80 | +13.98 |
3 | BLZ | 0.27 | +13.75 |
4 | STX | 1.76 | +8.53 |
5 | WIF | 2.05 | +8.36 |
6 | PEPE | <0.01 | +8.19 |
7 | MKR | 2,351.00 | +6.96 |
8 | DUSK | 0.32 | +6.60 |
9 | ENS | 25.17 | +6.16 |
10 | SC | <0.01 | +6.08 |
11 | MBL | <0.01 | +5.76 |
12 | IQ | <0.01 | +5.62 |
13 | ORDI | 38.35 | +5.44 |
14 | WOO | 0.22 | +4.47 |
15 | IO | 3.52 | +4.26 |
16 | AERGO | 0.09 | +4.19 |
17 | STRAX | 0.05 | +4.16 |
18 | THETA | 1.63 | +4.09 |
19 | ENA | 0.59 | +4.06 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +3.91 |
21 | MAGIC | 0.63 | +3.54 |
22 | BTTC | <0.01 | +3.49 |
23 | BICO | 0.40 | +3.30 |
24 | KLAY | 0.16 | +3.29 |
25 | PUNDIX | 0.38 | +3.28 |
26 | COMBO | 0.67 | +3.19 |
27 | ANKR | 0.03 | +2.95 |
28 | BONK | <0.01 | +2.94 |
29 | ILV | 66.95 | +2.94 |
30 | POND | 0.02 | +2.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.83 | -7.54 |
2 | CREAM | 67.07 | -7.16 |
3 | PENDLE | 5.58 | -6.67 |
4 | HARD | 0.13 | -5.32 |
5 | BLUR | 0.24 | -4.87 |
6 | SUI | 0.86 | -4.38 |
7 | ADX | 0.17 | -4.09 |
8 | AXL | 0.56 | -4.06 |
9 | NEAR | 5.40 | -3.88 |
10 | LDO | 2.35 | -3.74 |
11 | AI | 0.70 | -3.73 |
12 | WLD | 2.89 | -3.54 |
13 | MTL | 1.32 | -3.38 |
14 | GNO | 286.60 | -3.37 |
15 | MAV | 0.29 | -3.31 |
16 | GAL | 2.28 | -3.31 |
17 | UNFI | 5.03 | -3.10 |
18 | TIA | 6.70 | -3.04 |
19 | ZRO | 2.73 | -2.95 |
20 | JASMY | 0.03 | -2.95 |
21 | FTM | 0.58 | -2.94 |
22 | XAI | 0.48 | -2.94 |
23 | RPL | 22.57 | -2.88 |
24 | SAGA | 1.48 | -2.88 |
25 | W | 0.35 | -2.79 |
26 | CHESS | 0.14 | -2.72 |
27 | RONIN | 2.15 | -2.71 |
28 | MDX | 0.04 | -2.66 |
29 | HIGH | 2.00 | -2.63 |
30 | SEI | 0.36 | -2.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận