Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.60 | 2,549,538,398.90 |
2 | BTC | 62,888.07 | 2,043,738,999.68 |
3 | ETH | 2,952.25 | 1,081,414,021.85 |
4 | PEPE | <0.01 | 858,044,732.56 |
5 | SOL | 147.79 | 635,248,765.76 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,770,777.85 |
7 | WIF | 3.01 | 298,724,950.75 |
8 | WLD | 5.70 | 204,154,057.13 |
9 | BOME | 0.01 | 194,430,892.69 |
10 | RNDR | 11.25 | 160,591,625.92 |
11 | XRP | 0.51 | 154,145,790.58 |
12 | FLOKI | <0.01 | 137,228,117.60 |
13 | ENA | 0.77 | 131,056,291.57 |
14 | RUNE | 5.84 | 119,330,720.53 |
15 | NEAR | 7.32 | 106,652,465.22 |
16 | BONK | <0.01 | 106,166,871.19 |
17 | AVAX | 32.55 | 67,087,648.23 |
18 | AR | 39.42 | 59,059,245.26 |
19 | ARKM | 2.45 | 58,534,342.88 |
20 | JTO | 4.15 | 52,340,829.41 |
21 | ICP | 11.80 | 50,740,519.08 |
22 | ORDI | 36.97 | 50,455,435.84 |
23 | ADA | 0.44 | 47,573,560.02 |
24 | ETHFI | 3.51 | 42,328,585.11 |
25 | MATIC | 0.67 | 37,756,275.21 |
26 | SUI | 0.97 | 37,572,747.42 |
27 | SAGA | 2.42 | 36,855,969.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +13.53 |
2 | CHR | 0.29 | +12.51 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.15 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +6.43 |
5 | NEAR | 7.32 | +6.35 |
6 | DOGE | 0.15 | +5.28 |
7 | UTK | 0.08 | +4.69 |
8 | POLYX | 0.40 | +4.39 |
9 | QTUM | 3.61 | +4.01 |
10 | RNDR | 11.25 | +3.58 |
11 | VANRY | 0.17 | +2.89 |
12 | JTO | 4.15 | +2.83 |
13 | JASMY | 0.02 | +2.76 |
14 | SOL | 147.79 | +2.76 |
15 | TLM | 0.02 | +2.66 |
16 | MEME | 0.02 | +2.59 |
17 | BONK | <0.01 | +2.50 |
18 | WBTC | 62,856.60 | +2.40 |
19 | BTC | 62,888.07 | +2.37 |
20 | PERP | 0.99 | +2.37 |
21 | ZEN | 8.34 | +2.33 |
22 | IMX | 2.23 | +2.10 |
23 | OM | 0.70 | +2.10 |
24 | CITY | 3.33 | +1.90 |
25 | LSK | 1.96 | +1.87 |
26 | BAKE | 0.27 | +1.85 |
27 | ORDI | 36.97 | +1.82 |
28 | FLOW | 0.85 | +1.68 |
29 | BICO | 0.42 | +1.67 |
30 | STORJ | 0.51 | +1.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.03 |
2 | AUCTION | 14.50 | -13.07 |
3 | REZ | 0.12 | -10.22 |
4 | RLC | 3.00 | -10.06 |
5 | QI | 0.02 | -9.76 |
6 | TNSR | 0.84 | -9.46 |
7 | RARE | 0.13 | -8.94 |
8 | OMNI | 15.90 | -8.09 |
9 | UMA | 4.02 | -7.76 |
10 | VGX | 0.08 | -7.62 |
11 | AEVO | 1.09 | -7.53 |
12 | AERGO | 0.13 | -7.51 |
13 | ENA | 0.77 | -7.45 |
14 | VIC | 0.42 | -7.45 |
15 | W | 0.55 | -7.28 |
16 | CHZ | 0.12 | -6.99 |
17 | PENDLE | 3.93 | -6.80 |
18 | KMD | 0.38 | -6.61 |
19 | FIS | 0.46 | -6.58 |
20 | BAND | 1.38 | -6.40 |
21 | GMX | 28.18 | -6.13 |
22 | PIXEL | 0.35 | -6.08 |
23 | LDO | 1.68 | -6.06 |
24 | AR | 39.42 | -6.03 |
25 | FOR | 0.02 | -5.98 |
26 | ORN | 1.31 | -5.74 |
27 | CTXC | 0.31 | -5.51 |
28 | DYM | 2.71 | -5.45 |
29 | HIVE | 0.32 | -5.42 |
30 | ARPA | 0.07 | -5.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận