Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,291.74 | 3,588,999,448.41 |
2 | ARS | 1,078.40 | 1,833,664,473.30 |
3 | ETH | 2,985.34 | 1,450,725,867.40 |
4 | SOL | 137.53 | 980,537,749.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 429,595,373.20 |
6 | DOGE | 0.13 | 333,023,547.87 |
7 | WIF | 2.75 | 218,503,490.81 |
8 | XRP | 0.52 | 206,400,245.29 |
9 | BONK | <0.01 | 129,973,959.22 |
10 | ENA | 0.81 | 129,664,611.80 |
11 | OP | 2.73 | 127,834,399.01 |
12 | NEAR | 6.06 | 115,486,365.78 |
13 | RUNE | 4.96 | 99,459,870.17 |
14 | ETHFI | 3.93 | 92,896,528.77 |
15 | AVAX | 33.49 | 87,800,505.20 |
16 | BOME | <0.01 | 73,020,944.40 |
17 | FLOKI | <0.01 | 61,907,289.26 |
18 | WLD | 4.67 | 60,414,255.96 |
19 | TRX | 0.12 | 59,572,443.75 |
20 | HBAR | 0.10 | 56,225,373.57 |
21 | JTO | 3.48 | 55,377,862.96 |
22 | COS | 0.01 | 53,581,933.33 |
23 | ORDI | 34.81 | 53,184,143.85 |
24 | ADA | 0.45 | 53,108,684.26 |
25 | AR | 30.84 | 51,762,905.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +46.63 |
2 | JTO | 3.48 | +21.42 |
3 | PEPE | <0.01 | +19.45 |
4 | W | 0.76 | +16.87 |
5 | WIF | 2.75 | +16.71 |
6 | AXL | 1.26 | +15.24 |
7 | BONK | <0.01 | +13.82 |
8 | AR | 30.84 | +13.11 |
9 | SOL | 137.53 | +12.93 |
10 | FLOKI | <0.01 | +11.63 |
11 | TAO | 396.90 | +11.30 |
12 | RAY | 1.52 | +11.24 |
13 | TNSR | 0.86 | +11.02 |
14 | SFP | 0.86 | +10.71 |
15 | IMX | 2.09 | +10.15 |
16 | LSK | 1.79 | +10.14 |
17 | STEEM | 0.29 | +10.12 |
18 | COS | 0.01 | +10.04 |
19 | ELF | 0.55 | +9.63 |
20 | KSM | 29.90 | +9.36 |
21 | C98 | 0.28 | +9.10 |
22 | MATIC | 0.71 | +9.10 |
23 | CTK | 0.68 | +9.09 |
24 | COMP | 56.38 | +9.05 |
25 | BOME | <0.01 | +9.04 |
26 | RSR | <0.01 | +8.83 |
27 | TIA | 10.23 | +8.83 |
28 | FIL | 5.78 | +8.49 |
29 | EOS | 0.80 | +8.32 |
30 | ZEC | 22.47 | +8.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận