Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Ubisoft hiện là trình xác thực trên blockchain XPLA (Ubisoft is now a validator on the XPLA blockchain) |
2024-03-11 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,270.01 | 4,162,766,546.53 |
2 | ETH | 3,684.93 | 3,326,216,622.28 |
3 | ARS | 1,135.70 | 2,256,416,255.80 |
4 | SOL | 183.68 | 1,103,804,777.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 620,056,934.55 |
6 | DOGE | 0.16 | 290,237,779.21 |
7 | WIF | 2.77 | 256,584,877.40 |
8 | XRP | 0.54 | 238,344,543.09 |
9 | BONK | <0.01 | 205,008,573.03 |
10 | GALA | 0.04 | 186,035,369.13 |
11 | RUNE | 7.05 | 164,710,041.30 |
12 | ENA | 0.86 | 151,674,026.54 |
13 | NEAR | 8.15 | 139,261,979.28 |
14 | BOME | 0.01 | 124,018,271.40 |
15 | FTM | 0.92 | 121,463,889.44 |
16 | AVAX | 39.85 | 120,685,345.26 |
17 | LINK | 16.89 | 113,960,983.21 |
18 | RNDR | 10.86 | 101,908,079.88 |
19 | PENDLE | 6.21 | 95,008,962.84 |
20 | FLOKI | <0.01 | 93,361,771.67 |
21 | ETHFI | 4.05 | 91,659,926.60 |
22 | OP | 2.92 | 89,703,655.66 |
23 | ETC | 31.81 | 86,054,717.04 |
24 | WLD | 5.04 | 83,172,961.37 |
25 | PYTH | 0.49 | 81,785,863.35 |
26 | ADA | 0.50 | 80,827,797.95 |
27 | FIL | 6.16 | 73,038,849.81 |
28 | BCH | 516.30 | 71,506,280.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.49 | +32.30 |
2 | ENS | 18.47 | +28.26 |
3 | REZ | 0.13 | +27.64 |
4 | METIS | 75.06 | +26.39 |
5 | BONK | <0.01 | +25.97 |
6 | LDO | 2.14 | +24.88 |
7 | PENDLE | 6.21 | +23.50 |
8 | ETHFI | 4.05 | +23.36 |
9 | ENA | 0.86 | +20.50 |
10 | BEAMX | 0.03 | +19.82 |
11 | ETH | 3,684.93 | +19.16 |
12 | WBETH | 3,824.93 | +18.98 |
13 | AUCTION | 16.13 | +18.69 |
14 | OP | 2.92 | +18.31 |
15 | GMX | 34.33 | +18.18 |
16 | UNI | 9.19 | +18.05 |
17 | GNO | 350.90 | +17.91 |
18 | PEPE | <0.01 | +17.47 |
19 | ACE | 5.19 | +16.60 |
20 | CYBER | 8.59 | +15.83 |
21 | MANTA | 1.65 | +15.79 |
22 | BLUR | 0.41 | +15.17 |
23 | INJ | 28.07 | +14.81 |
24 | OMNI | 15.67 | +14.80 |
25 | STRK | 1.22 | +14.80 |
26 | MKR | 3,189.00 | +14.80 |
27 | SNX | 2.94 | +14.65 |
28 | WNXM | 77.49 | +14.58 |
29 | BAL | 3.92 | +14.54 |
30 | MAV | 0.40 | +14.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận